1 | GK.893498966822 | | TRUYỆN KỂ VỀ CÁC NHÀ THIÊN VĂN HỌC/ NGUYỄN THỊ VƯỢNG. T.1 | Nhà xuất bản Giáo dục | 2009 |
2 | GK.893498966822 | | TRUYỆN KỂ VỀ CÁC NHÀ THIÊN VĂN HỌC/ NGUYỄN THỊ VƯỢNG. T.1 | Nhà xuất bản Giáo dục | 2009 |
3 | tk | cindy trần | Minimalism sống tối giản cho đời thanh thản | Kim Đồng | 2019 |
4 | TK,00552 | TEO AIK CHER | Ngồi khóc trên cây | Nhà xuất bản trẻ | 2018 |
5 | TK..00098 | | Cảm xúc cuộc sống từ chiếc xe lăm/ DANIELGOTTLIEB | Hồ Chí Minh | 2014 |
6 | TK..00210 | | Huy Cận Tác Phẩm Chọn Lọc | Giáo Dục Việt Nam | 2 |
7 | TK.000371 | Nguyễn Thị Việt Hà | Ở Cà Mau mà lại nhớ Cà Mau/ Nguyễn Thị Việt Hà. không | Kim Đồng | 2017 |
8 | TK.00052 | | Tam Hùng Tranh Thiên Hạ/ Hoàng Đình Long | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2014 |
9 | TK.00053 | | Nghệ thuật thuyết phục bậc thầy/ David R.Barron-Danek S.Kaus | Nhà xuất bản Phụ Nữ | 2017 |
10 | TK.00055 | | Chùa Đẹp Thơ Hay/ Chu Huy | Nhà xuất bản Giáo dục | 2007 |
11 | TK.00056 | | Lũ Chúng Tôi/ Hoàng Văn Bổn | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2016 |
12 | TK.00059 | | Trịnh Công Sơn một nhạc sĩ thiên tài/ Bửu Ý | Nhà xuất bản văn học | 2017 |
13 | TK.00060 | | Kể Chuyện Các nhà văn Việt Nam thế Kỉ XX/ Phạm Đình Ân | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | 2009 |
14 | TK.00061 | | Tìm Hiểu Văn hóa các tộc người châu á/ Gia Minh | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 |
15 | TK.00062 | | Tuyển tập văn học/ A.Puskin | Nhà xuất bản Văn học | 2001 |
16 | TK.00063 | | Ba Chàng Ngốc/ Chetam Bhagat | Nhà xuất bản Hội nhà văn | 2019 |
17 | TK.00065 | | Khoảng trời bình yên cho tuổi teen/ Sara Albion | Nhà xuất bản Thời đại | 2013 |
18 | TK.00066 | | Con đường đi đến thành công bằng sự tử tế/ Inamori Kazuo | Nhà xuất bản Trẻ | 2019 |
19 | TK.00067 | | Con đường đi đến thành công bằng sự tử tế/ Inamori Kazuo | Nhà xuất bản Trẻ | 2019 |
20 | TK.00068 | | Con đường đi đến thành công bằng sự tử tế/ Inamori Kazuo | Nhà xuất bản Trẻ | 2019 |
21 | TK.00069 | | Con đường đi đến thành công bằng sự tử tế/ Inamori Kazuo | Nhà xuất bản Trẻ | 2019 |
22 | TK.00075 | | Cà phê cùng Tony | NXB Trẻ | 2019 |
23 | TK.00076 | | Cà phê cùng Tony | NXB Trẻ | 2019 |
24 | TK.00077 | Hoàng Văn Bổn | Lũ chúng tôi | . | . |
25 | TK.00079 | | Họ đã làm gì để có được thành quả | . | 2017 |
26 | TK.00081 | | Những mùa xuân con không về/ Chế Lan Viên,Bảo Ninh,Nguyễn Duy | Nhà xuất bản trẻ | 2019 |
27 | TK.00082 | | Kính Vạn Hoa/ Nguyễn Nhật Ánh. T2 | Nhà xuất bản Kim Đồng và tác giả | 2 |
28 | TK.00083 | | Mùa xuân địa ngục | . | 2018 |
29 | TK.00085 | Ma Văn Kháng | Chim én luyện trời cao | Kim Đồng | 2017 |
30 | TK.00086 | | Bóng tối thiên đường/ Erich Maria Remarque | . | . |
31 | TK.00087 | Tháng ngày ê a | Lê Minh Hà | Kim Đồng | 2017 |
32 | TK.00088 | | Lọ lem mọt phim | kim đồng | 2018 |
33 | TK.00089 | | Kim phút chạy ngược | Bản trẻ | 2006 |
34 | TK.00090 | | Sức mạnh tình yêu | Thành phố hồ chí minh | 2006 |
35 | TK.00091 | | Trong gia đình | Văn học | 2016 |
36 | TK.00096 | | Đêm LISBON/ DANIELGOTTLIEB | Văn học | 2017 |
37 | TK.00097 | | Hamlet/ Wiliam Shakespeare | Nhà xuất bản Kim Đồng | . |
38 | TK.00099 | | Khi lỗi thuộc về những vì sao/ John Green | NXB Trẻ | 2019 |
39 | TK.00100 | | Khi lỗi thuộc về những vì sao/ John Green | NXB Trẻ | 2019 |
40 | TK.00101 | | Tinh hoa văn thơ thế kỉ XX | . | . |
41 | TK.00102 | | Tinh hoa văn thơ thế kỉ XX | . | . |
42 | TK.00103 | | Huy Cận TÁC PHẨM CHỌN LỌC/ Nguyễn Đăng Điệp và Đỗ Hải Ninh | Giáo dục | 2009 |
43 | TK.00104 | | XUÂN DIỆU VÀ NHỮNG BÀI THƠ CHỌN LỌC/ Chu Văn Sơn | Giáo dục | 2009 |
44 | TK.00105 | | XUÂN DIỆU VÀ NHỮNG BÀI THƠ CHỌN LỌC/ Chu Văn Sơn | Giáo dục | 2009 |
45 | TK.00106 | | XUÂN DIỆU VÀ NHỮNG BÀI THƠ CHỌN LỌC/ Chu Văn Sơn | Giáo dục | 2009 |
46 | TK.00107 | | XUÂN DIỆU VÀ NHỮNG BÀI THƠ CHỌN LỌC/ Chu Văn Sơn | Giáo dục | 2009 |
47 | TK.00130 | | Rời Microsoft để thay đổi thế giới/ John Wood | NXB Trẻ | 2011 |
48 | TK.00131 | | Vượt lên chính mình/ Steve Young. T.2 | NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
49 | TK.00132 | | Thế Lữ tuyển tập/ Song Kim , Nguyễn Mạnh Pha | NXB Thanh niên | 2006 |
50 | TK.00133 | | Bạch cư dị tỳ bà hành | Đồng Nai | 2003 |
51 | TK.00135 | | Chế Lan Viên tác phẩm chọn lọc/ Vũ Tuấn Anh | NXB Giáo dục Việt nam | 2009 |
52 | TK.00136 | | Để hiệu quả trong công việc | Hồ Chí Minh | 2017 |
53 | TK.00137 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Trần Văn Chương, Nguyễn Hữu Đảng. T.4 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
54 | TK.00143 | | Đồi gai/ Trần Nhật Mỹ(biên tập), Dương Linh Trang(sửa bài), Bạch Quả( trình bày ), Pam Smy(bìa) | NXB Kim Đồng | 2018 |
55 | TK.00144 | | Những lời chưa gửi là yêu thương, hi vọng hay lụi tàn/ IAIN S. THOMAS | Kim Đồng | 2019 |
56 | TK.00146 | | Gosick/ Kazuki Sakuraba; Dương Bảo Ngân dịch. H.:Kim Đồng. T.1 | NXB Kim Đồng | 2019 |
57 | TK.00146 | | Gosick/ Kazuki Sakuraba; Dương Bảo Ngân dịch. H.:Kim Đồng. T.1 | NXB Kim Đồng | 2019 |
58 | TK.00147 | | Gosick/ Kazuki Sakuraba; Dương Bảo Ngân dịch. H.:Kim Đồng. T.1 | NXB Kim Đồng | 2019 |
59 | TK.00147 | | Gosick/ Kazuki Sakuraba; Dương Bảo Ngân dịch. H.:Kim Đồng. T.1 | NXB Kim Đồng | 2019 |
60 | TK.00148 | | Những lời chưa gửi là yêu thương, hi vọng hay lụi tàn/ IAIN S. THOMAS | Kim Đồng | 2019 |
61 | TK.00149 | | Những lời chưa gửi là yêu thương, hi vọng hay lụi tàn/ IAIN S. THOMAS | Kim Đồng | 2019 |
62 | TK.00150 | | Những lời chưa gửi - Ngày ta dừng biến mất/ Iain S. Thomas | Nhả xuất bản Kim Đồng | 2019 |
63 | TK.00151 | kenneth grahame | gió luồn qua rặng liễu | Trẻ | 2019 |
64 | TK.00152 | kenneth grahame | gió luồn qua rặng liễu | Trẻ | 2019 |
65 | TK.00153 | kenneth grahame | gió luồn qua rặng liễu | Trẻ | 2019 |
66 | TK.00154 | kenneth grahame | gió luồn qua rặng liễu | Trẻ | 2019 |
67 | TK.00155 | kenneth grahame | gió luồn qua rặng liễu | Trẻ | 2019 |
68 | TK.00156 | DIRECTOR BẢO | HẸN NHAU NƠI CẦU VỒNG *KIẾP SAU NỐI TIẾP DUYÊN*/ DIRECTOR BẢO. T1 | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2019 |
69 | TK.00156 | DIRECTOR BẢO | HẸN NHAU NƠI CẦU VỒNG *KIẾP SAU NỐI TIẾP DUYÊN*/ DIRECTOR BẢO. T1 | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2019 |
70 | TK.00157 | kenneth grahame | gió luồn qua rặng liễu | Trẻ | 2019 |
71 | TK.00158 | kenneth grahame | gió luồn qua rặng liễu | Trẻ | 2019 |
72 | TK.00159 | Nguyễn Thái Hải | Thám tử học trò tiếng động đêm vườn bưởi | Kim Đồng | 2019 |
73 | TK.00160 | Nguyễn Thái Hải | Thám tử học trò tiếng động đêm vườn bưởi | Kim Đồng | 2019 |
74 | TK.00161 | Nguyễn Thái Hải | Thám tử học trò tiếng động đêm vườn bưởi | Kim Đồng | 2019 |
75 | TK.00162 | | LƯỢC SỬ THỜI GIAN/ NGUYỄN MINH NHỰT. T.1 | Nhà xuất bản Trẻ | 2019 |
76 | TK.00162 | | LƯỢC SỬ THỜI GIAN/ NGUYỄN MINH NHỰT. T.1 | Nhà xuất bản Trẻ | 2019 |
77 | TK.00163 | | LƯỢC SỬ THỜI GIAN/ NGUYỄN MINH NHỰT. T.1 | Nhà xuất bản Trẻ | 2019 |
78 | TK.00163 | | LƯỢC SỬ THỜI GIAN/ NGUYỄN MINH NHỰT. T.1 | Nhà xuất bản Trẻ | 2019 |
79 | TK.00164 | | LƯỢC SỬ THỜI GIAN/ NGUYỄN MINH NHỰT. T.1 | Nhà xuất bản Trẻ | 2019 |
80 | TK.00164 | | LƯỢC SỬ THỜI GIAN/ NGUYỄN MINH NHỰT. T.1 | Nhà xuất bản Trẻ | 2019 |
81 | TK.00166 | Lục Mạnh Cường | Cho con và những yêu thương | Kim Đồng | 2019 |
82 | TK.00167 | Lục Mạnh Cường | Cho con và những yêu thương | Kim Đồng | 2019 |
83 | TK.00168 | Rikako Akiyoshi | Nhánh linh lan hắc ám | Kim Đồng | 2019 |
84 | TK.00169 | Rikako Akiyoshi | Nhánh linh lan hắc ám | Kim Đồng | 2019 |
85 | TK.00170 | Rikako Akiyoshi | Nhánh linh lan hắc ám | Kim Đồng | 2019 |
86 | TK.00171 | Nguyễn Thái Hải | Thám tử học trò: Tí chuột mất tích/ Phạm Quang Vinh, Vũ Thị Quỳnh Liên. 1T | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
87 | TK.00171 | Nguyễn Thái Hải | Thám tử học trò: Tí chuột mất tích/ Phạm Quang Vinh, Vũ Thị Quỳnh Liên. 1T | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
88 | TK.00175 | | Những mùa xuân con không về/ Chế Lan Viên,Bảo Ninh,Nguyễn Duy | Nhà xuất bản trẻ | 2019 |
89 | TK.00176 | | Những mùa xuân con không về/ Chế Lan Viên,Bảo Ninh,Nguyễn Duy | Nhà xuất bản trẻ | 2019 |
90 | TK.00177 | | Những mùa xuân con không về/ Chế Lan Viên,Bảo Ninh,Nguyễn Duy | Nhà xuất bản trẻ | 2019 |
91 | TK.00178 | | Những mùa xuân con không về/ Chế Lan Viên,Bảo Ninh,Nguyễn Duy | Nhà xuất bản trẻ | 2019 |
92 | TK.00179 | | Những mùa xuân con không về/ Chế Lan Viên,Bảo Ninh,Nguyễn Duy | Nhà xuất bản trẻ | 2019 |
93 | TK.00180 | | CÔNG VIỆC NGẮN,TẦM NHÌN DÀI/ PHẠM QUANG VINH. T.1 | NXB KIM ĐỒNG | 2019 |
94 | TK.00180 | | CÔNG VIỆC NGẮN,TẦM NHÌN DÀI/ PHẠM QUANG VINH. T.1 | NXB KIM ĐỒNG | 2019 |
95 | TK.00181 | Cynical Chick | Hờn cả thế giới | Kim Đồng | 2019 |
96 | TK.00182 | Cynical Chick | Hờn cả thế giới | Kim Đồng | 2019 |
97 | TK.00185 | NHÃ NAM | TỰ TIN ĐỂ THÀNH CÔNG/ NHÃ NAM. T8 | NHÀ XUẤT BẢN TRẺ | 2018 |
98 | TK.00185 | NHÃ NAM | TỰ TIN ĐỂ THÀNH CÔNG/ NHÃ NAM. T8 | NHÀ XUẤT BẢN TRẺ | 2018 |
99 | TK.00186 | Rikako Akiyoshi | Nhánh linh lan hắc ám | Kim Đồng | 2019 |
100 | TK.00187 | Rikako Akiyoshi | Nhánh linh lan hắc ám | Kim Đồng | 2019 |
101 | TK.00188 | TAKESHI MATSUYAMA | IRIS NHỮNG NGÀY MƯA/ TAKESHI MATSUYAMA. T1 | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2019 |
102 | TK.00188 | TAKESHI MATSUYAMA | IRIS NHỮNG NGÀY MƯA/ TAKESHI MATSUYAMA. T1 | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2019 |
103 | TK.00189 | TAKESHI MATSUYAMA | IRIS NHỮNG NGÀY MƯA/ TAKESHI MATSUYAMA. T1 | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2019 |
104 | TK.00189 | TAKESHI MATSUYAMA | IRIS NHỮNG NGÀY MƯA/ TAKESHI MATSUYAMA. T1 | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2019 |
105 | TK.00190 | Jules Verne | Hai vạn dặm dưới biển | Kim Đồng | 2019 |
106 | TK.00191 | Jules Verne | Hai vạn dặm dưới biển | Kim Đồng | 2019 |
107 | TK.00192 | | Grimgar- Ảo ảnh và tro tàn/ PHẠM QUANG VINH. T.1 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
108 | TK.00192 | | Grimgar- Ảo ảnh và tro tàn/ PHẠM QUANG VINH. T.1 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
109 | TK.00193 | | Grimgar- Ảo ảnh và tro tàn/ PHẠM QUANG VINH. T.1 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
110 | TK.00193 | | Grimgar- Ảo ảnh và tro tàn/ PHẠM QUANG VINH. T.1 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
111 | TK.00194 | | Grimgar- Ảo ảnh và tro tàn/ PHẠM QUANG VINH. T.1 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
112 | TK.00194 | | Grimgar- Ảo ảnh và tro tàn/ PHẠM QUANG VINH. T.1 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
113 | TK.00195 | Hữu Ngọc | Lãng du trong văn hóa Việt Nam. Tập 3 | Kim Đồng | 2019 |
114 | TK.00196 | Hữu Ngọc | Lãng du trong văn hóa Việt Nam. Tập 1 | Kim Đồng | 2019 |
115 | TK.00197 | Hữu Ngọc | Lãng du trong văn hóa Việt Nam. Tập 2 | Kim Đồng | 2019 |
116 | TK.00198 | Hữu Ngọc | Lãng du trong văn hóa Việt Nam. Tập 2 | Kim Đồng | 2019 |
117 | TK.00199 | DIRECTOR BẢO | HẸN NHAU NƠI CẦU VỒNG *KIẾP SAU NỐI TIẾP DUYÊN*/ DIRECTOR BẢO. T1 | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2019 |
118 | TK.00199 | DIRECTOR BẢO | HẸN NHAU NƠI CẦU VỒNG *KIẾP SAU NỐI TIẾP DUYÊN*/ DIRECTOR BẢO. T1 | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2019 |
119 | TK.00200 | DIRECTOR BẢO | HẸN NHAU NƠI CẦU VỒNG *KIẾP SAU NỐI TIẾP DUYÊN*/ DIRECTOR BẢO. T1 | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2019 |
120 | TK.00200 | DIRECTOR BẢO | HẸN NHAU NƠI CẦU VỒNG *KIẾP SAU NỐI TIẾP DUYÊN*/ DIRECTOR BẢO. T1 | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2019 |
121 | TK.00201 | | Những Bài Làm Văn Mẫu 10 Tập Hai/ Trần Thị Thìn | Tp Hồ Chí Minh | 2009 |
122 | TK.00202 | | Thi hào Nguyễn Du Từ thơ chữ Hán đến kiệt tác Truyện Kiều/ Nguyễn Hữu Sơn | Nhà Xuất Bản Trẻ | 2006 |
123 | TK.00203 | | Làm thế nào để viết Luận văn, Luận án Biên khảo | Thanh Niên | 2006 |
124 | TK.00204 | | Làm thế nào để viết Luận văn, Luận án Biên khảo | Thanh Niên | 2006 |
125 | TK.00205 | | Tế Hanh Tác Phẩm Chọn Lọc | Giáo Dục Việt Nam | 2009 |
126 | TK.00206 | | Tế Hanh Tác Phẩm Chọn Lọc | Giáo Dục Việt Nam | 2009 |
127 | TK.00207 | | Nguyễn Công Chứ Tác Phẩm Chọn Lọc | Giáo Dục Việt Nam | 2009 |
128 | TK.00208 | | Anh Đức Tác Phẩm Chọn Lọc | Giáo Dục Việt Nam | 2009 |
129 | Tk.00209 | | Nguyễn Công Trứ Tác Phẩm Chọn Lọc | Giáo Dục Việt Nam | 2009 |
130 | TK.00210 | | Huy Cận Tác Phẩm Chọn Lọc | Giáo Dục Việt Nam | 2009 |
131 | TK.00211 | | Huy Cận Tác Phẩm Chọn Lọc | Giáo Dục Việt Nam | 2009 |
132 | TK.00212 | | Trần Tế Xương Tác Phẩm Chọn Lọc | Giáo Dục Việt Nam | 2009 |
133 | TK.00213 | | Trần Tế Xương Tác Phẩm Chọn Lọc | Giáo Dục Việt Nam | 2009 |
134 | TK.00214 | | Xuân Diệu Tác Phẩm Chọn Lọc | Giáo Dục Việt Nam | 2009 |
135 | TK.00215 | | Nguyễn Công Trứ Tác Phẩm Chọn Lọc | Giáo Dục Việt Nam | 2009 |
136 | TK.00216 | | Tôi Học Đại Học | Tổng Hợp Tp Hồ Chí Minh | 2016 |
137 | TK.00217 | | Nhà Có Một Đàn Mèo | Kim Đồng | 2018 |
138 | TK.00218 | | 24 Chiêu chước học trò | Trẻ | 2015 |
139 | TK.00219 | | Nguyễn Tuân Tác Phẩm Chọn Lọc | Giáo Dục Việt Nam | 2009 |
140 | TK.00220 | | Phan Bội Châu Tác Phẩm Chọn Lọc | Giáo Dục Việt Nam | 2009 |
141 | TK.00222 | Phạm Đình Ân | Kể chuyện các nhà văn Việt Nam Thế Kỉ XX | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
142 | TK.00223 | Tế Hanh | Tế Hanh-Tác phẩm chọn lọc/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | NXB giáo dục việt nam | 2009 |
143 | TK.00224 | Huy Cận | Huy Cận - Tác phẩm chọn lọc/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | NXB giáo dục việt nam | 2009 |
144 | TK.00225 | Hoàng Tiến Tựu | Mấy vấn đề phương pháp giảng dạy- nghiên cứu Văn học dân gian/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | Giáo dục | 2007 |
145 | TK.00226 | Nguyễn Khuyến | Nguyễn Khuyến - Tác phẩm chọn lọc/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | NXB giáo dục việt nam | 2009 |
146 | TK.00227 | Tế Hanh | Tế Hanh-Tác phẩm chọn lọc/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | NXB giáo dục việt nam | 2009 |
147 | TK.00228 | Chế Lan Viên | Tác phẩm chọn lọc | Nhà xuất giáo dục việt nam | 2009 |
148 | TK.00229 | Chế Lan Viên | Tác phẩm chọn lọc | Nhà xuất giáo dục việt nam | 2009 |
149 | TK.00230 | Chế Lan Viên | Tác phẩm chọn lọc | Nhà xuất giáo dục việt nam | 2009 |
150 | TK.00231 | Nguyễn Hồng | Những truyện hay viết cho thiếu nhi | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
151 | TK.00232 | Nguyễn Hồng | Những truyện hay viết cho thiếu nhi | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
152 | TK.00233 | Cao Xuân Hạo | Sổ tay sửa lỗi hành văn | Nhà xuất bản khoa học xã hội | 2016 |
153 | TK.00234 | Anh Đức | Anh Đức- Tác phẩm chọn lọc/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | NXB giáo dục việt nam | 2009 |
154 | TK.00235 | Hoàng Tiến Tựu | Mấy vấn đề phương pháp giảng dạy- nghiên cứu Văn học dân gian/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | Giáo dục | 2007 |
155 | TK.00236 | Nguyễn Khuyến | Nguyễn Khuyến - Tác phẩm chọn lọc/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | NXB giáo dục việt nam | 2009 |
156 | TK.00237 | Nguyễn Nhật Ánh | Chú bé rắc rối/ Nguyễn Minh Nhựt, Liên Hương, Lê Hoàng Anh | NXB Trẻ | 2017 |
157 | TK.00238 | Nguyễn Nhật Ánh | Ngồi khóc trên cây | Nhà xuất bản trẻ | 2017 |
158 | TK.00239 | | Tôi Thấy Hoa Vàng Trên Cỏ Xanh | Trẻ | 2017 |
159 | TK.00240 | Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | Nhà xuất bản trẻ | 2019 |
160 | TK.00241 | Nguyễn Nhật Ánh | Buổi chiều Windows | Nhà xuất bản trẻ | 2017 |
161 | TK.00242 | Nguyễn Nhật Ánh | Thằng quỷ nhỏ | Nhà xuất bản trẻ | 2019 |
162 | TK.00243 | Nguyễn Nhật Ánh | Đi qua hoa cúc | Nhà xuất bản trẻ | 2017 |
163 | TK.00244 | Nguyễn Nhật Ánh | Lá nằm trong lá | Nhà xuất bản trẻ | 2019 |
164 | TK.00245 | Nguyễn Nhật Ánh | Thằng quỷ nhỏ/ Nguyễn Minh Nhựt, trần Thị Khánh, Lê Hoàng Anh | NXB Trẻ | 2019 |
165 | TK.00246 | Nguyễn Nhật Ánh | Buổi chiều Windows | Nhà xuất bản trẻ | 2017 |
166 | TK.00247 | Nguyễn Nhật Ánh | Bồ câu không đưa thư/ Nguyễn Minh Nhựt, Trần Thị Khánh, Lê Hoàng Anh | NXB Trẻ | 2019 |
167 | TK.00248 | Nguyễn Nhật Ánh | Phòng trọ ba người | Nhà xuất bản trẻ | 2019 |
168 | TK.00249 | TEO AIK CHER | Ngồi khóc trên cây | Nhà xuất bản trẻ | 2018 |
169 | TK.00250 | Nguyễn Nhật Ánh | Phòng trọ ba người/ Nguyễn Nhật Ánh. không | NHÀ XUẤT BẢN TRẺ | 2019 |
170 | TK.00275 | | Viết thường hai chữ " tình yêu"/ Francese Miralles | NXB Kim Đồng | 2019 |
171 | TK.00276 | | Những nhân vật khác thường trong khoa học | NXB Kim Đồng | 2018 |
172 | TK.00277 | | Những nhân vật khác thường trong khoa học | NXB Kim Đồng | 2018 |
173 | TK.00278 | | Những nhân vật khác thường trong khoa học | NXB Kim Đồng | 2018 |
174 | TK.00279 | | Tiền cổ Việt Nam/ Lục Đức Thuận, Võ Quốc Ky | NXB Giáo dục Việt Nam | 2009 |
175 | TK.00301 | Nguyễn Thị Đông Mai | Xuân Quỳnh một nửa cuộc đời tôi/ Nguyễn Thị Đông Mai | Kim Đồng | 2018 |
176 | TK.00303 | SEAN COVEY | Thói quen của bạn trẻ thành đạt/ Vũ Thị Thu Nhi, Nguyễn Thành Nhân | NXB Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | 2015 |
177 | TK.00314 | Võ Đại Phúc( Tổng chủ biên), Huỳnh Tuyết Mai( Chủ biên) | I -Learn Smart World( Tiếng Anh 11) | Đại học Huế | 2023 |
178 | TK.00315 | Võ Đại Phúc( Tổng chủ biên kiêm Chủ biên) | I -Learn Smart World( Tiếng Anh 10)), World Book | Đại học Huế | . |
179 | TK.00316 | Võ Đại Phúc( Tổng chủ biên kiêm Chủ biên) | I -Learn Smart World( Tiếng Anh 10)), World Book | Đại học Huế | . |
180 | TK.00317 | Võ Đại Phúc( Tổng chủ biên kiêm Chủ biên) | I -Learn Smart World( Tiếng Anh 10)), World Book | Đại học Huế | . |
181 | TK.00318 | Võ Đại Phúc( Tổng chủ biên kiêm Chủ biên) | I -Learn Smart World( Tiếng Anh 10)), World Book | Đại học Huế | . |
182 | TK.00319 | Võ Đại Phúc( Tổng chủ biên kiêm Chủ biên) | I -Learn Smart World( Tiếng Anh 10)), World Book | Đại học Huế | . |
183 | TK.00351 | | Khi lỗi thuộc về những vì sao/ John Green | NXB Trẻ | 2019 |
184 | TK.00352 | | Khi lỗi thuộc về những vì sao/ John Green | NXB Trẻ | 2019 |
185 | TK.00353 | | Khi lỗi thuộc về những vì sao/ John Green | NXB Trẻ | 2019 |
186 | TK.00354 | | PISA và các dạng câu hỏi | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
187 | TK.00355 | Đào Thị Thu Hằng | Văn hóa Nhật Bản và Yasunari Kawabata/ Đào Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2007 |
188 | TK.00356 | | Văn học thế kỷ XVIII | Khoa học xã hội | . |
189 | TK.00357 | | Địa lí ba vùng kinh tế trọng điểm ở Việt Nam/ GSTS.Lê Thông (ch.b), Đỗ Anh Dũng, Vũ Mai Huế, Nguyễn Thị Lệ PHương | Giáo dục | 2009 |
190 | TK.00360 | | Pu-skin và tôi yêu em | Giáo dục | 2008 |
191 | TK.00361 | | Công việc ngắn tầm nhìn dài/ Tuấn Đức | Kim Đồng | 2019 |
192 | TK.00375 | | ĐỢI MẶT TRỜI/ PHẠM NGỌC TIẾN. T1 | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2017 |
193 | TK.00375 | | ĐỢI MẶT TRỜI/ PHẠM NGỌC TIẾN. T1 | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2017 |
194 | TK.00376 | | THƯƠNG NHỚ MƯỜI HAI/ VŨ BẰNG. T1 | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2014 |
195 | TK.00376 | | THƯƠNG NHỚ MƯỜI HAI/ VŨ BẰNG. T1 | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2014 |
196 | TK.00377 | | NGỌC SÁNG TRONG HOA SEN/ JOHN BLOFELFD. T.1 | NXB HỒNG ĐỨC | 2017 |
197 | TK.00377 | | NGỌC SÁNG TRONG HOA SEN/ JOHN BLOFELFD. T.1 | NXB HỒNG ĐỨC | 2017 |
198 | TK.00378 | | CHIẾC VÒNG THẠCH LỰU. T.1 | NXB LAO ĐỘNG | 2011 |
199 | TK.00378 | | CHIẾC VÒNG THẠCH LỰU. T.1 | NXB LAO ĐỘNG | 2011 |
200 | TK.00379 | | PHÙ THỦY XỨ EJINBARA/ TAKAHISA TAIRA. T1 | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2018 |
201 | TK.00379 | | PHÙ THỦY XỨ EJINBARA/ TAKAHISA TAIRA. T1 | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2018 |
202 | TK.00380 | | TRUYỆN KỂ VỀ CÁC NHÀ THIÊN VĂN HỌC/ NGUYỄN THỊ VƯỢNG. T.1 | Nhà xuất bản Giáo dục | 2009 |
203 | TK.00380 | | TRUYỆN KỂ VỀ CÁC NHÀ THIÊN VĂN HỌC/ NGUYỄN THỊ VƯỢNG. T.1 | Nhà xuất bản Giáo dục | 2009 |
204 | TK.00381 | Nick Arnold | Âm thanh kinh hồn | Trẻ | 2018 |
205 | TK.00382 | Jim Benton | Nhật ký ngốc xít | hội nhà văn | 2018 |
206 | TK.00383 | Mạc Bảo Long | bryce công cụ tạo dựng thiên nhiên | Trẻ | 1998 |
207 | TK.00384 | Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học | Giáo dục | 2009 |
208 | TK.00385 | David Packard | Đường lối lãnh đạo hp - bill hewlett và tôi đã tạo dựng công ty hp như thế nào? | nhà xuất bản thời đại | 2010 |
209 | TK.00386 | KS.Hoàng Anh Quang | Làm kế toán trên máy vi tính | Nhà xuất bản văn hóa thông tin | 2008 |
210 | TK.00387 | Dương phong | Thạch lam tuyển tập | nhà xuất bản văn học | 2012 |
211 | TK.00388 | cindy trần | Minimalism sống tối giản cho đời thanh thản | Kim Đồng | 2019 |
212 | TK.00389 | | Phong cách sống Friluftsliv sống bình yên với bạn thiên nhiên | Kim Đồng | 2019 |
213 | TK.00390 | cindy trần | Minimalism sống tối giản cho đời thanh thản | Kim Đồng | 2019 |
214 | TK.00393 | cindy trần | Minimalism sống tối giản cho đời thanh thản | Kim Đồng | 2019 |
215 | TK.00394 | | Phong cách sống Friluftsliv sống bình yên với bạn thiên nhiên | Kim Đồng | 2019 |
216 | TK.00395 | | Phong cách sống Friluftsliv sống bình yên với bạn thiên nhiên | Kim Đồng | 2019 |
217 | TK.00407 | Erich Maria Remarque | Đêm Lisbon/ Erich Maria Remarque, Nguyễn Anh Vũ | Nhà xuất bản văn học | 2017 |
218 | TK.00408 | Thái Kim Lan | Mai rồi mưa tạnh trong xuân/ Thái Kim Lan, Phạm Quang Vinh, Vũ Thị Quỳnh Liên, Nguyễn Phạm Duy Trang, Nguyễn Thúy Loan | . | . |
219 | TK.00409 | Nguyễn Bính | Thơ Nguyễn Bính/ Nguyễn Bính, Phạm Quang Vinh, Vũ Thị Quỳnh Liên, Nguyễn Thúy Loan | Kim Đồng | 2019 |
220 | TK.00410 | Nguyễn Bính | Thơ Nguyễn Bính/ Nguyễn Bính, Phạm Quang Vinh, Vũ Thị Quỳnh Liên, Nguyễn Thúy Loan | Kim Đồng | 2019 |
221 | TK.00411 | VICTOR HUGO | Chú bé thành Paris/ VICTOR HUGO. không | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2019 |
222 | TK.00412 | Victor Hugo | Gavroche Chú bé thành Paris/ Victor Hugo. không | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
223 | TK.00413 | Gerry Bailey | Hướng tới tương lai/ Vũ Thị Thu Ngân, Nguyễn Phan Hách, Bùi Thị Hương | NXB Dân Trí | . |
224 | TK.00414 | MAI THỊ THANH HẰNG,VÕ THỊ KIM THANH, | Chuyện trong vương quốc khoa học . Những dạng chuyển động của vật chất/ VÕ THỊ KIM THANH,MAI THỊ THANH HẰNG,ĐẮC HUY,NGUYỄN THẮM | NXB LAO ĐỘNG | 2015 |
225 | TK.00414 | MAI THỊ THANH HẰNG,VÕ THỊ KIM THANH, | Chuyện trong vương quốc khoa học . Những dạng chuyển động của vật chất/ VÕ THỊ KIM THANH,MAI THỊ THANH HẰNG,ĐẮC HUY,NGUYỄN THẮM | NXB LAO ĐỘNG | 2015 |
226 | TK.00416 | Hal Urban | NHỮNG BÀI HỌC CUỘC SỐNG/ ĐINH THỊ THANH THỦY , HOÀNG THỊ HƯỜNG, NGUYỄN THỊ HOÀI THANH , FIRST NEWS | NXB TỔNG HỢP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 2016 |
227 | TK.00416 | Hal Urban | NHỮNG BÀI HỌC CUỘC SỐNG/ ĐINH THỊ THANH THỦY , HOÀNG THỊ HƯỜNG, NGUYỄN THỊ HOÀI THANH , FIRST NEWS | NXB TỔNG HỢP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 2016 |
228 | TK.00417 | Chetan Bhagat | Ba Chàng Ngốc/ Chetan Bhagat. không | Hội Nhà Văn | 2018 |
229 | TK.00418 | Deepak Chopra | Sự sống sau cái chết gánh nặng chứng minh/ Deepak Chopra. không | Thế Giới | 2013 |
230 | TK.00419 | Marie Lu | Thần đồng/ Marie Lu. không | NHÀ XUẤT VĂN HỌC | 2015 |
231 | TK.00420 | | Lời nhắn nhủ của thầy/ Vũ Phương Thảo,Đinh Thị Thu Hường,Quán Không,Đặng Thiên Sơn | Thanh Niên | 2018 |
232 | TK.00421 | Nguyễn Quốc Tín | Những Người Thầy Trong Sử Việt/ Nguyễn Quốc Tín , Nguyễn Như Mai. Tập 1 | Kim Đồng | 2018 |
233 | TK.00422 | Jack Canfield | Cha Điểm Tựa Đời Con/ Jack Canfield , Đinh Thị Thanh Thủy | Tổng Hợp Thành Phố Hồ Chí Minh | 2017 |
234 | TK.00423 | Maxim Gorki | Người Mẹ/ Maxim Gorki , Nguyễn Anh Vũ. Tập 2 | Văn Học | 2017 |
235 | TK.00424 | Florence Littauer | Dám Ước Mơ/ Florence Littauer, Nguyễn Tư Tường Minh, Đinh Thị Thanh Thủy | Tổng Hợp Thành Phố Hồ Chí Minh | 2017 |
236 | TK.00425 | Phan Quang | Đồng Bằng SÔNG CỬU LONG/ Phan Quang , Võ Thị Kim Thanh, Hoàng Thanh Dung | Lao Động | 2014 |
237 | TK.00426 | Quách Thu Nguyệt | Trần Bạch Đằng Du Ký/ Quách Thu Nguyệt , Trần Thị Nhọc Loan , Nguyễn Thị Ánh Xuân . Nguyễn Thiên Chiến , Bùi Công Đặng , Lê Thanh Văn | Trẻ | 2008 |
238 | TK.00427 | Nguyễn Quỳnh | Rừng Đêm/ Nguyễn Quỳnh. không | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2018 |
239 | TK.00428 | Mai Văn Kháng | Những truyện hay viết cho thiếu nhi/ Mai Văn Kháng. không | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
240 | TK.00429 | Mai Văn Kháng | Những truyện hay viết cho thiếu nhi/ Mai Văn Kháng. không | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
241 | TK.00430 | Võ Hồng | Tuổi thơ êm đềm/ Võ Hồng. không | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
242 | TK.00431 | Tào Văn Hiên | Trân Châu Đỏ/ Phạm Quang vinh, Vũ Thị Quỳnh Liên, Nguyễn Thúy Loan | Kim Đồng | 2019 |
243 | TK.00432 | Tào Văn Hiên | Trân Châu Đỏ/ Tào Văn Hiên. không | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
244 | TK.00433 | Tào Văn Hiên | Tiếng đàn guitar nơi ngã ba đường/ Tào Văn Hiên. không | Kim Đồng | 2019 |
245 | TK.00434 | Tào Văn Hiên | Tiếng đàn guitar nơi ngã ba đường/ Tào Văn Hiên. không | Kim Đồng | 2019 |
246 | TK.00435 | Vĩnh Trinh | Singapore sống khỏe ở xứ đất đỏ/ Vĩnh Trinh-Nhựt Nguyễn. không | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2018 |
247 | TK.00436 | Vĩnh Trinh | Singapore sống khỏe ở xứ đất đỏ/ Vĩnh Trinh-Nhựt Nguyễn. không | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2018 |
248 | TK.00437 | Vĩnh Trinh | Singapore sống khỏe ở xứ đất đỏ/ Vĩnh Trinh-Nhựt Nguyễn. không | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2018 |
249 | TK.00438 | Tào Văn Hiên | Cái chết của chim ưng biển/ Tào Văn Hiên. không | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2019 |
250 | TK.00439 | Tào Văn Hiên | Cái chết của chim ưng biển/ Tào Văn Hiên. không | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2019 |
251 | TK.00440 | Tào Văn Hiên | Cái chết của chim ưng biển/ Tào Văn Hiên. không | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2019 |
252 | TK.00441 | Tào Văn Hiên | Mặt trời không bao giờ tắt/ Tào Văn Hiên. không | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2019 |
253 | TK.00442 | Tào Văn Hiên | Mặt trời không bao giờ tắt/ Tào Văn Hiên. không | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2019 |
254 | TK.00443 | Tào Văn Hiên | Mặt trời không bao giờ tắt/ Tào Văn Hiên. không | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2019 |
255 | TK.00444 | Tào Văn Hiên | Ngôi nhà nhỏ vùi trong tuyết/ Tào Văn Hiên, Phạm Thanh Vân, Phạm Quang Vinh,Vũ Thị Quỳnh Liên, Nguyễn Thúy Loan | Kim Đồng | 2019 |
256 | TK.00445 | Tào Văn Hiên | Ngôi nhà nhỏ vùi trong tuyết/ Tào Văn Hiên, Phạm Thanh Vân, Phạm Quang Vinh,Vũ Thị Quỳnh Liên, Nguyễn Thúy Loan | Kim Đồng | 2019 |
257 | TK.00446 | Tào Văn Hiên | Ngôi nhà nhỏ vùi trong tuyết/ Tào Văn Hiên, Phạm Thanh Vân, Phạm Quang Vinh,Vũ Thị Quỳnh Liên, Nguyễn Thúy Loan | Kim Đồng | 2019 |
258 | TK.00447 | TÔ HOÀI | Những truyện hay viết cho thiếu nhi/ TÔ HOÀI. không | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
259 | TK.00448 | Sean Covey | 7 thói quen của bạn trẻ thành đạt/ Sean Covey. không | NHÀ XUẤT BẢN TRẺ | 2014 |
260 | TK.00449 | Lâm Hoàng Trúc | Đường Hoa/ Lâm Hoàng Trúc. không | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2018 |
261 | TK.00450 | Nick Vujicic | Cuộc sống không giới hạn/ Nick Vujicic. không | NHÀ XUẤT BẢN TỔNG HỢP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 2013 |
262 | TK.00451 | | kính vạn hoa tập 11 | Kim đồng | 2019 |
263 | TK.00452 | | Kính Vạn Hoa tập 13 | Kim Đồng | . |
264 | TK.00453 | | Kính Vạn Hoa tập 12 | Kim Đồng | . |
265 | TK.00454 | | Kính Vạn Hoa tập 4 | Kim Đồng | . |
266 | TK.00461 | Gerry Bailey | Máy Móc Dưới Nước | Dân Trí | 2016 |
267 | TK.00462 | Gerry Bailey | Vũ Khí Chiến Tranh | Dân Trí | 2016 |
268 | TK.00463 | Raychelle Cassada Lohmann- Julia V.Taylor | Cẩm Nang Phòng Chống Bắt Nạt Dành Cho Teen | Kim Đồng | 2019 |
269 | Tk.00464 | Iains. Thomas | Khi nỗi buồn hóa biển khơi/ Phạm Quang Vinh, Vũ Thị Quỳnh Liên. 1T | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
270 | Tk.00464 | Iains. Thomas | Khi nỗi buồn hóa biển khơi/ Phạm Quang Vinh, Vũ Thị Quỳnh Liên. 1T | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
271 | TK.00465 | | Những lời chưa gửi - Ngày ta dừng biến mất/ Iain S. Thomas | Nhả xuất bản Kim Đồng | 2019 |
272 | TK.00467 | Iains. Thomas | Khi nỗi buồn hóa biển khơi/ Phạm Quang Vinh, Vũ Thị Quỳnh Liên. 1T | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
273 | TK.00467 | Iains. Thomas | Khi nỗi buồn hóa biển khơi/ Phạm Quang Vinh, Vũ Thị Quỳnh Liên. 1T | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
274 | TK.00468 | Iains. Thomas | Khi nỗi buồn hóa biển khơi/ Phạm Quang Vinh, Vũ Thị Quỳnh Liên. 1T | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
275 | TK.00468 | Iains. Thomas | Khi nỗi buồn hóa biển khơi/ Phạm Quang Vinh, Vũ Thị Quỳnh Liên. 1T | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
276 | TK.00469 | Lois Duncan | Mùa hè kinh hãi/ Phạm Quang Vinh. 1T | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
277 | TK.00469 | Lois Duncan | Mùa hè kinh hãi/ Phạm Quang Vinh. 1T | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
278 | TK.00470 | Lois Duncan | Mùa hè kinh hãi/ Phạm Quang Vinh. 1T | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
279 | TK.00470 | Lois Duncan | Mùa hè kinh hãi/ Phạm Quang Vinh. 1T | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
280 | TK.00471 | LOIS DUNCAN | Mùa hè kinh hãi/ Phạm Quang vinh, Vũ Thị Quỳnh LiêV | Kim Đồng | 2019 |
281 | TK.00472 | Vũ Trọng Phụng | Giông Tố/ Phạm THị Ngọc- Vũ Nguyễn,. T1 | Nhà Xuất Bản Văn Học | 2007 |
282 | TK.00472 | Vũ Trọng Phụng | Giông Tố/ Phạm THị Ngọc- Vũ Nguyễn,. T1 | Nhà Xuất Bản Văn Học | 2007 |
283 | TK.00473 | Inamori Kazuo | Con đường đi đến thành công bằng sự tự tế/ Con đường đi đến thành công bằng sự tự tế. 1T | Nhà xuất bản trẻ | 2017 |
284 | TK.00473 | Inamori Kazuo | Con đường đi đến thành công bằng sự tự tế/ Con đường đi đến thành công bằng sự tự tế. 1T | Nhà xuất bản trẻ | 2017 |
285 | TK.00474 | Trần Nam Dũng | 169 Bài toán hay cho trẻ em và người lớn/ 169 Bài toán hay cho trẻ em và người lớn. 1T | Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông | 2016 |
286 | TK.00474 | Trần Nam Dũng | 169 Bài toán hay cho trẻ em và người lớn/ 169 Bài toán hay cho trẻ em và người lớn. 1T | Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông | 2016 |
287 | TK.00475 | | Món Lạ Miền Nam/ Vũ Bằng | Kim Đồng | 2017 |
288 | TK.00476 | | Hướng tới tương lai/ Bùi Thị Hương(xuất bản), Nguyễn Phan Hách(bản thảo), Vũ Thị Thu Ngân(biên tập) | NXB Dân trí | 2016 |
289 | TK.00478 | Nguễn Công Hoan | Bước đường cùng: TIểu thuyết/ Nguyễn Anh Vũ, La Kim Liên. 1T | MINH LONG book | 2017 |
290 | TK.00478 | Nguễn Công Hoan | Bước đường cùng: TIểu thuyết/ Nguyễn Anh Vũ, La Kim Liên. 1T | MINH LONG book | 2017 |
291 | Tk.00479 | | Giải Đáp Chuyện Yêu/ Tiến Sĩ Barbara De Angelis | Nhà Xuất Bản Trẻ | 2011 |
292 | TK.00481 | | NÚI LỬA NÓNG HƠN CẢ LỬA/ ANITA GANERI,MIKE PHILIPS,KIỀU HOA DỊCH | NXB Trẻ | 2017 |
293 | TK.00481 | | NÚI LỬA NÓNG HƠN CẢ LỬA/ ANITA GANERI,MIKE PHILIPS,KIỀU HOA DỊCH | NXB Trẻ | 2017 |
294 | TK.00482 | | NÚI LỬA NÓNG HƠN CẢ LỬA/ ANITA GANERI,MIKE PHILIPS,KIỀU HOA DỊCH | NXB Trẻ | 2017 |
295 | TK.00482 | | NÚI LỬA NÓNG HƠN CẢ LỬA/ ANITA GANERI,MIKE PHILIPS,KIỀU HOA DỊCH | NXB Trẻ | 2017 |
296 | TK.00483 | | NÚI LỬA NÓNG HƠN CẢ LỬA/ ANITA GANERI,MIKE PHILIPS,KIỀU HOA DỊCH | NXB Trẻ | 2017 |
297 | TK.00483 | | NÚI LỬA NÓNG HƠN CẢ LỬA/ ANITA GANERI,MIKE PHILIPS,KIỀU HOA DỊCH | NXB Trẻ | 2017 |
298 | TK.00484 | Nguyên Hồng | Bỉ Vỏ/ Nguyễn Anh Vũ, TS.LA Kim Liên. 1T | Nhà Xuất bản Văn Học | 2016 |
299 | TK.00486 | | NÚI LỬA NÓNG HƠN CẢ LỬA/ ANITA GANERI,MIKE PHILIPS,KIỀU HOA DỊCH | NXB Trẻ | 2017 |
300 | TK.00486 | | NÚI LỬA NÓNG HƠN CẢ LỬA/ ANITA GANERI,MIKE PHILIPS,KIỀU HOA DỊCH | NXB Trẻ | 2017 |
301 | TK.00489 | | NÚI LỬA NÓNG HƠN CẢ LỬA/ ANITA GANERI,MIKE PHILIPS,KIỀU HOA DỊCH | NXB Trẻ | 2017 |
302 | TK.00489 | | NÚI LỬA NÓNG HƠN CẢ LỬA/ ANITA GANERI,MIKE PHILIPS,KIỀU HOA DỊCH | NXB Trẻ | 2017 |
303 | TK.00492 | Nguyễn Nga | Giai thoại các tác giả văn chương việt nam | Hội Nhà Văn | 2016 |
304 | TK.00495 | Nelle Harper Lee | Giết con chim nhại/ Nguyễn Anh Vũ. 1T | Nhà Xuất bản Văn Học | 2018 |
305 | TK.00495 | Nelle Harper Lee | Giết con chim nhại/ Nguyễn Anh Vũ. 1T | Nhà Xuất bản Văn Học | 2018 |
306 | TK.00500 | Tony Buzan | Cải thiệnnăng lực trí não: Phương pháp tư duy và kích hoạt trí não/ Nguyễn Thị Thanh Hương. 2T | Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2014 |
307 | TK.00500 | Tony Buzan | Cải thiệnnăng lực trí não: Phương pháp tư duy và kích hoạt trí não/ Nguyễn Thị Thanh Hương. 2T | Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2014 |
308 | TK.00510 | Ôn Như | Cổ học tinh hoa | Nhà xuất bản kim đồng | 2018 |
309 | TK.00511 | Ôn Như | Cổ học tinh hoa | Nhà xuất bản kim đồng | 2018 |
310 | TK.00512 | Ôn Như | Cổ học tinh hoa | Nhà xuất bản kim đồng | 2018 |
311 | TK.00513 | Rebecca Hirsch &Sally Isaacs | Về những lưu cực đỉnh trên trác đát | Nhà xuất bản kim đồng | 2018 |
312 | TK.00514 | Rebecca Hirsch &Sally Isaacs | Về những lưu cực đỉnh trên trác đát | Nhà xuất bản kim đồng | 2018 |
313 | TK.00515 | Rebecca Hirsch &Sally Isaacs | Về những lưu cực đỉnh trên trác đát | Nhà xuất bản kim đồng | 2018 |
314 | TK.00516 | | HÁI GIỮA RỪNG THƠ/ Nguyễn Văn Cừ. T1 | NHÀ XUẤT BẢN VĂN HỌC | 2010 |
315 | TK.00516 | | HÁI GIỮA RỪNG THƠ/ Nguyễn Văn Cừ. T1 | NHÀ XUẤT BẢN VĂN HỌC | 2010 |
316 | TK.00518 | | NHỮNG TRUYỆN HAY VIẾT CHO THIẾU NHI | NXB Kim Đồng | 2019 |
317 | TK.00518 | | NHỮNG TRUYỆN HAY VIẾT CHO THIẾU NHI | NXB Kim Đồng | 2019 |
318 | TK.00519 | | Ưilliam Shakespeare-Những vở kịch nổi tiếng. T.2 | NXB Kim Đồng | 2017 |
319 | TK.00519 | | Ưilliam Shakespeare-Những vở kịch nổi tiếng. T.2 | NXB Kim Đồng | 2017 |
320 | TK.00520 | Đoàn Tử Huyến | 108 NHÀ VĂN THẾ KỈ XX-XXI/ Lê Huy Hà. 1T | Nhà xuất bản Lao Động | 2011 |
321 | TK.00521 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục Đạo đức liêm chinh cho học sinh trung học phổ thông/ Bộ Giáo dục và Đào tạo | . | 2017 |
322 | TK.00522 | Thương Lãng | Cẩm nang con trai tuổi dậy thì những khúc mắc tâm lí | nhà | 2019 |
323 | TK.00522 | Thương Lãng | Cẩm nang con trai tuổi dậy thì những khúc mắc tâm lí | nhà | 2019 |
324 | Tk.00523 | Thương Lãng | Cẩm nang con trai tuổi dậy thì những khúc mắc tâm lí | nhà | 2019 |
325 | Tk.00523 | Thương Lãng | Cẩm nang con trai tuổi dậy thì những khúc mắc tâm lí | nhà | 2019 |
326 | TK.00524 | Thương Lãng | Cẩm nang con trai tuổi dậy thì những khúc mắc tâm lí | nhà | 2019 |
327 | TK.00524 | Thương Lãng | Cẩm nang con trai tuổi dậy thì những khúc mắc tâm lí | nhà | 2019 |
328 | TK.00525 | | Dành Cho Những Con Người Vượt Lên Số Phận/ Jack Canfield - Mark Victor Hansen | Nhà Xuất Bản Tổng Hợp TP.HCM | 2018 |
329 | TK.00526 | Swami Amar Jyoti | bên rặng Tuyết Sơn/ Bùi Việt Bắc, Lý Bá Toàn. t1 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2018 |
330 | TK.00526 | Swami Amar Jyoti | bên rặng Tuyết Sơn/ Bùi Việt Bắc, Lý Bá Toàn. t1 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2018 |
331 | TK.00527 | | Cải Thiện Năng Lực Trí Não 2/ Tony Buzan | Nhà Xuất Bản Tổng Hợp TP.HCM | 2015 |
332 | TK.00528 | | Albert Einstein là ai?/ Jess M. Brallier - Robert Andrew Parker | Nhà Xuất Bản Dân Trí | 2018 |
333 | TK.00529 | | Các Địa Danh Và Truyền Thuyết/ Đăng Khoa | Nhà Xuất Bản Dân Trí | 2017 |
334 | TK.00530 | | Kỹ Năng Xây Dựng Lòng Tự Tin/ Lại Thế Luyện | Nhà Xuất Bản Hồng Đức | 2015 |
335 | TK.00531 | Jim Benton | Nhật kí ngốc xít 2. 1T | nhà xuất bản hội nhà văn | 2018 |
336 | TK.00531 | Jim Benton | Nhật kí ngốc xít 2. 1T | nhà xuất bản hội nhà văn | 2018 |
337 | TK.00532 | Ngô Văn Phú | Thơ Bạch Cư Dị | Nhà Xuất Bản Văn Học | 2011 |
338 | TK.00532 | Ngô Văn Phú | Thơ Bạch Cư Dị | Nhà Xuất Bản Văn Học | 2011 |
339 | TK.00533 | Nguyễn Mai Dung | Bắt đầu với những gì còn lại/ Trần Quang Quý. 1T | nhà xuất bản hội nhà văn | 2017 |
340 | TK.00534 | | Bản Sắc Việt Nam Trong Giao Lưu Văn Hóa/ Mai Hà | Nhà Xuất Bản Dân Trí | 2017 |
341 | TK.00535 | Nguyễn Duy Cần | Một nghệ thuật sống/ Nguyễn Minh Nhựt, Đỗ Biên Thùy, Phạm Đỗ Linh Chi | Nhà xuất bản Trẻ | 2017 |
342 | TK.00535 | Nguyễn Duy Cần | Một nghệ thuật sống/ Nguyễn Minh Nhựt, Đỗ Biên Thùy, Phạm Đỗ Linh Chi | Nhà xuất bản Trẻ | 2017 |
343 | Tk.00536 | Jack Canfield | Hạt giống tâm hồn Thử thách những ước mơ/ Đinh Thị Thanh Thủy, Nguyễn Tư Tường Minh. 1T | Nhà xuất bản tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
344 | Tk.00536 | Jack Canfield | Hạt giống tâm hồn Thử thách những ước mơ/ Đinh Thị Thanh Thủy, Nguyễn Tư Tường Minh. 1T | Nhà xuất bản tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
345 | TK.00537 | | NHỮNG NGƯỜI THẦY TRONG LỊCH SỬ VIỆT/ NGUYẼN QUỐC TÍN - NGUYỄN NHƯ MAI - NGUYỄN HUY THẮNG. T.2 | NXB Kim Đồng | 2017 |
346 | TK.00537 | | NHỮNG NGƯỜI THẦY TRONG LỊCH SỬ VIỆT/ NGUYẼN QUỐC TÍN - NGUYỄN NHƯ MAI - NGUYỄN HUY THẮNG. T.2 | NXB Kim Đồng | 2017 |
347 | TK.00538 | Jonathan swift | Gulliver du kí/ Jonathan swift. 1T | Nhà Xuất bản Văn Học | 2016 |
348 | TK.00538 | Jonathan swift | Gulliver du kí/ Jonathan swift. 1T | Nhà Xuất bản Văn Học | 2016 |
349 | TK.00539 | | Đừng Bao Giờ Từ Bỏ Ước Mơ/ TUỆ NƯƠNG - PHƯƠNG MINH - THẢO NGUYÊN. T.1 | NXBTH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 2016 |
350 | TK.00539 | | Đừng Bao Giờ Từ Bỏ Ước Mơ/ TUỆ NƯƠNG - PHƯƠNG MINH - THẢO NGUYÊN. T.1 | NXBTH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 2016 |
351 | TK.00540 | | Khuyến Học/ Fukuzawa Yukichi | Nhà Xuất Bản Thế Giới | 2018 |
352 | TK.00542 | Nguyễn Nhật Ánh | Đảo Mộng Mơ/ Nguyễn Minh Nhựt, Phạm Sỹ Sáu. 1T | Nhà xuất bản Trẻ | 2017 |
353 | TK.00542 | Nguyễn Nhật Ánh | Đảo Mộng Mơ/ Nguyễn Minh Nhựt, Phạm Sỹ Sáu. 1T | Nhà xuất bản Trẻ | 2017 |
354 | TK.00543 | Teo Aik Cher | Tại sao cần đơn giản? | Nhà xuất bản tổng hợp thành phố hồ chí minh | 2016 |
355 | TK.00544 | | Hoàng Tử Biển/ Hồ Mộng Nhã Uyển | Tổng hợp Hồ Chí Minh | 2016 |
356 | TK.00545 | | Lời Tiên Tri Của Người Cha Giàu/ Rich Dad's Prophecy | Nhà Xuất Bản Trẻ | 2016 |
357 | TK.00546 | | Hoàng Tử Bé/ Antoine De Saint-Exupéry | Nhà Xuất Bản Hội Nhà Văn | 2017 |
358 | TK.00547 | | Bác sĩ tốt nhất là chính mình/ Hồng Chiêu Quang | Nhà Xuất Bản Trẻ | 2016 |
359 | TK.00548 | | HÀNH TRÌNH TRỞ VỀ PHƯƠNG ĐÔNG/ Baird T. Spalding - Nguyên Phong. T.1 | NXB Thế Giới | 2009 |
360 | TK.00548 | | HÀNH TRÌNH TRỞ VỀ PHƯƠNG ĐÔNG/ Baird T. Spalding - Nguyên Phong. T.1 | NXB Thế Giới | 2009 |
361 | TK.00549 | | Anh chàng kỳ cục/ Phạm Quang Đẩu | Nhà xuất bản Quân Đội Nhân Dân | 2014 |
362 | TK.00550 | | Firrst Things First/ Stephen R. Covey | Nhà Xuất Bản Tổng Hợp TP.HCM | 2017 |
363 | TK.00551 | Nguyễn Nhật Ánh | Lá nằm trong lá | Nhà xuất bản trẻ | 2019 |
364 | TK.00553 | Nguyễn Nhật Ánh | Lá nằm trong lá | Nhà xuất bản trẻ | 2019 |
365 | TK.00554 | Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | Nhà xuất bản trẻ | 2019 |
366 | TK.00556 | Nguyễn Nhật Ánh | Phòng trọ ba người | Nhà xuất bản trẻ | 2018 |
367 | TK.00557 | Nguyễn Nhật Ánh | Ngồi khóc trên cây/ Nguyễn Nhật Ánh | Nhà xuất bản trẻ | 2019 |
368 | TK.00557 | Nguyễn Nhật Ánh | Ngồi khóc trên cây/ Nguyễn Nhật Ánh | Nhà xuất bản trẻ | 2019 |
369 | TK.00558 | | Quê nội: sách tham khảo/ Võ Quảng | NXB Văn học | 2015 |
370 | TK.00559 | Hoàng Kim | Đề phòng, khống chế dịch bệnh thường gặp ở vịt | Nhà xuất bản lao động-xã hội | 2016 |
371 | TK.00560 | | Nếp Gấp Thời Gian/ Madeleine I'Engle | Nhà Xuất Bản Hội Nhà Văn | 2017 |
372 | TK.00561 | | Hạnh Phúc Ở Trong Ta/ Debbie Gisonni | Nhà Xuất Bản Tổng Hợp TP.HCM | 2016 |
373 | TK.00562 | | Hoàng Tử Bé/ An | Nhả xuất bản Kim Đồng | 2019 |
374 | TK.00563 | | Hạ Cánh Cuối Năm/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2019 |
375 | TK.00564 | | Hạ Cánh Cuối Năm/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2019 |
376 | TK.00565 | | Hạ Cánh Cuối Năm/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2019 |
377 | TK.00566 | | Cánh buồm đỏ thắm/ Nguyễn Thúy Loan(biên tập), Nguyễn Kim Điệp(trình bày), Nguyễn Thanh Hường(chế bản), Nguyễn Thị Ngọc-Hoàng Quỳnh Giang(sửa bài) | NXB Kim Đồng | 2018 |
378 | TK.00567 | Nguyễn Ngọc San | Từ điển giải thích điển cổ văn học: dùng trong nhà trường/ Nguyễn Như Ý. 1T | Nhà Xuất Giáo Dục Việt Nam | 2010 |
379 | TK.00567 | Nguyễn Ngọc San | Từ điển giải thích điển cổ văn học: dùng trong nhà trường/ Nguyễn Như Ý. 1T | Nhà Xuất Giáo Dục Việt Nam | 2010 |
380 | TK.00568 | Nguyễn Ngọc San | Từ điển giải thích điển cổ văn học: dùng trong nhà trường/ Nguyễn Như Ý. 1T | Nhà Xuất Giáo Dục Việt Nam | 2010 |
381 | TK.00568 | Nguyễn Ngọc San | Từ điển giải thích điển cổ văn học: dùng trong nhà trường/ Nguyễn Như Ý. 1T | Nhà Xuất Giáo Dục Việt Nam | 2010 |
382 | TK.00569 | Nguyễn Thái Hải | Thám tử học trò: Tí chuột mất tích/ Phạm Quang Vinh, Vũ Thị Quỳnh Liên. 1T | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
383 | TK.00569 | Nguyễn Thái Hải | Thám tử học trò: Tí chuột mất tích/ Phạm Quang Vinh, Vũ Thị Quỳnh Liên. 1T | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
384 | TK.00570 | Nguyễn Minh Châu | Nguyễn Minh Châu tuyển tập/ Nguyễn Bích Hảo, Nguyễn Anh Vũ. 1T | Nhà Xuất Bản Văn Học | 2012 |
385 | TK.00570 | Nguyễn Minh Châu | Nguyễn Minh Châu tuyển tập/ Nguyễn Bích Hảo, Nguyễn Anh Vũ. 1T | Nhà Xuất Bản Văn Học | 2012 |
386 | tk.00571 | | TH. T,4 | NXB Kim Đồng | 2019 |
387 | tk.00571 | | TH. T,4 | NXB Kim Đồng | 2019 |
388 | TK.00572 | | NHỮNG CHÀNG TRAI TỪ VÙNG ĐẤT TRÙM KHĂN/ MI NGUYỄN | KIM ĐỒNG | 2017 |
389 | TK.00572 | | NHỮNG CHÀNG TRAI TỪ VÙNG ĐẤT TRÙM KHĂN/ MI NGUYỄN | KIM ĐỒNG | 2017 |
390 | TK.00573 | | NHỮNG CHÀNG TRAI TỪ VÙNG ĐẤT TRÙM KHĂN/ MI NGUYỄN | KIM ĐỒNG | 2017 |
391 | TK.00573 | | NHỮNG CHÀNG TRAI TỪ VÙNG ĐẤT TRÙM KHĂN/ MI NGUYỄN | KIM ĐỒNG | 2017 |
392 | TK.00574 | | NHỮNG CHÀNG TRAI TỪ VÙNG ĐẤT TRÙM KHĂN/ MI NGUYỄN | KIM ĐỒNG | 2017 |
393 | TK.00574 | | NHỮNG CHÀNG TRAI TỪ VÙNG ĐẤT TRÙM KHĂN/ MI NGUYỄN | KIM ĐỒNG | 2017 |
394 | TK.00575 | | BẮT MÀU KÍ ỨC | NXB Kim Đồng | 2017 |
395 | TK.00575 | | BẮT MÀU KÍ ỨC | NXB Kim Đồng | 2017 |
396 | TK.00576 | | Bắt Màu Kí Ức/ Nhóm Tam Diệp Thảo | Nhả xuất bản Kim Đồng | 2017 |
397 | TK.00577 | | BẮT MÀU KÍ ỨC | NXB Kim Đồng | 2017 |
398 | TK.00577 | | BẮT MÀU KÍ ỨC | NXB Kim Đồng | 2017 |
399 | TK.00578 | | 15 Bức Thư Gửi Tuổi Thanh Xuân - Gửi Những Cô Gái Mới Lớn/ Ân Kiện Linh | Nhả xuất bản Kim Đồng | 2019 |
400 | TK.00579 | | Đất rừng phương Nam/ Đoàn Giỏi | NXB Kim Đồng | 2019 |
401 | TK.00580 | | 15 Bức Thư Gửi Tuổi Thanh Xuân - Gửi Những Cô Gái Mới Lớn/ Ân Kiện Linh | Nhả xuất bản Kim Đồng | 2019 |
402 | TK.00581 | | Đất rừng phương Nam/ Đoàn Giỏi | NXB Kim Đồng | 2019 |
403 | TK.00582 | Anh Vũ | Nguyên tắc vàng trong ăn uống/ Bùi Việt Bắc, Lý Bá Toàn. 1T | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2017 |
404 | TK.00582 | Anh Vũ | Nguyên tắc vàng trong ăn uống/ Bùi Việt Bắc, Lý Bá Toàn. 1T | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2017 |
405 | TK.00583 | | 15 Bức Thư Gửi Tuổi Thanh Xuân - Gửi Những Cô Gái Mới Lớn/ Ân Kiện Linh | Nhả xuất bản Kim Đồng | 2019 |
406 | TK.00584 | Stephen Hawking | Lỗ Đen Các bài thuyết giảng trên đài. 1T | Nhà xuất bản trẻ | 2016 |
407 | TK.00584 | Stephen Hawking | Lỗ Đen Các bài thuyết giảng trên đài. 1T | Nhà xuất bản trẻ | 2016 |
408 | TK.00585 | | Phong Cách Sống Metropolitan - Sống Sôi Động Như Người Thành Thị/ Cindy Trần | Nhả xuất bản Kim Đồng | 2019 |
409 | TK.00586 | | Phong Cách Sống Metropolitan - Sống Sôi Động Như Người Thành Thị/ Cindy Trần | Nhả xuất bản Kim Đồng | 2019 |
410 | Tk.00587 | | Phong Cách Sống Metropolitan - Sống Sôi Động Như Người Thành Thị/ Cindy Trần | Nhả xuất bản Kim Đồng | 2019 |
411 | TK.00588 | | Tìm Hiểu Phong Cách Nguyễn Du Trong Truyện Kiểu/ Phan Ngọc | Nhà Xuất Bản Lao Động | 2009 |
412 | TK.00589 | Nguyễn Du | Truyện Kiều/ Nguyễn Anh Vũ. 1T | Nhà Xuất Bản Văn Học | 2016 |
413 | TK.00589 | Nguyễn Du | Truyện Kiều/ Nguyễn Anh Vũ. 1T | Nhà Xuất Bản Văn Học | 2016 |
414 | TK.00590 | Nguyễn Du | Truyện Kiều/ Nguyễn Anh Vũ. 1T | Nhà Xuất Bản Văn Học | 2016 |
415 | TK.00590 | Nguyễn Du | Truyện Kiều/ Nguyễn Anh Vũ. 1T | Nhà Xuất Bản Văn Học | 2016 |
416 | TK.00591 | Nguyễn Ngọc Ký | TÔI HỌC ĐẠI HỌC/ Nguyễn Ngọc Ký. T1 | NHÀ XUẤT BẢN TỔNG HỢP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 2016 |
417 | TK.00591 | Nguyễn Ngọc Ký | TÔI HỌC ĐẠI HỌC/ Nguyễn Ngọc Ký. T1 | NHÀ XUẤT BẢN TỔNG HỢP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 2016 |
418 | TK.00592 | Nguyễn Khắc Khoái | KỸ THUẬT PHÒNG VÀ TRỊ BỆNH NUÔI THỦY SẢN/ Nguyễn Khắc Khoái. T1 | NHÀ XUẤT BẢN HỒNG ĐỨC | 2016 |
419 | TK.00592 | Nguyễn Khắc Khoái | KỸ THUẬT PHÒNG VÀ TRỊ BỆNH NUÔI THỦY SẢN/ Nguyễn Khắc Khoái. T1 | NHÀ XUẤT BẢN HỒNG ĐỨC | 2016 |
420 | TK.00593 | MADELEINE L'ENGLE | NẾP GẤP THỜI GIAN/ MADELEINE L'ENGLE. T1 | NHÀ XUẤT BẢN HỘI NHÀ VĂN | 2017 |
421 | TK.00593 | MADELEINE L'ENGLE | NẾP GẤP THỜI GIAN/ MADELEINE L'ENGLE. T1 | NHÀ XUẤT BẢN HỘI NHÀ VĂN | 2017 |
422 | TK.00594 | | Người Im Lặng/ LÊ HUY HÒA. T.1 | NXB LAO ĐỘNG | 2009 |
423 | TK.00594 | | Người Im Lặng/ LÊ HUY HÒA. T.1 | NXB LAO ĐỘNG | 2009 |
424 | TK.00595 | JACK CANFIELD & MARK VICTOR HANSEN | SỐNG VỚI ƯỚC MƠ/ JACK CANFIELD & MARK VICTOR HANSEN. T1 | NHÀ XUẤT BẢN TỔNG HỢP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 2017 |
425 | TK.00595 | JACK CANFIELD & MARK VICTOR HANSEN | SỐNG VỚI ƯỚC MƠ/ JACK CANFIELD & MARK VICTOR HANSEN. T1 | NHÀ XUẤT BẢN TỔNG HỢP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 2017 |
426 | TK.00596 | MEGAN STINE. TED HAMMOND | MARIE CURIE LÀ AI?/ MEGAN STINE. TED HAMMOND. T1 | NHÀ XUẤT BẢN DÂN TRÍ | 2018 |
427 | TK.00596 | MEGAN STINE. TED HAMMOND | MARIE CURIE LÀ AI?/ MEGAN STINE. TED HAMMOND. T1 | NHÀ XUẤT BẢN DÂN TRÍ | 2018 |
428 | TK.00597 | | Leonardo da Vinci là ai? | NXB DÂN TRÍ | 2018 |
429 | TK.00597 | | Leonardo da Vinci là ai? | NXB DÂN TRÍ | 2018 |
430 | TK.00598 | | Hạt giống tâm hồn/ ĐINH THỊ THANH THỦY. T.1 | NXB TỔNG HỢP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 2017 |
431 | TK.00598 | | Hạt giống tâm hồn/ ĐINH THỊ THANH THỦY. T.1 | NXB TỔNG HỢP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 2017 |
432 | TK.00599 | PAM POLLACK VÀ MEG BELVISO ' JOHN O'BRIEN | STEVE JOBS LÀ AI?/ PAM POLLACK VÀ MEG BELVISO ' JOHN O'BRIEN. T1 | BÙI THỊ HƯƠNG | 2018 |
433 | TK.00599 | PAM POLLACK VÀ MEG BELVISO ' JOHN O'BRIEN | STEVE JOBS LÀ AI?/ PAM POLLACK VÀ MEG BELVISO ' JOHN O'BRIEN. T1 | BÙI THỊ HƯƠNG | 2018 |
434 | TK.00600 | | TINH THẦN SAMURAI TRONG THẾ GIỚI PHẲNG/ BRIAN KLEMMER. T.1 | NXB TỔNG HỢP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 2016 |
435 | TK.00600 | | TINH THẦN SAMURAI TRONG THẾ GIỚI PHẲNG/ BRIAN KLEMMER. T.1 | NXB TỔNG HỢP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 2016 |
436 | TK.00606 | Tiêu Vệ | Học cho ai? HỌC ĐỂ LÀM GÌ?/ Tiêu Vệ , Lê Tâm , Kim Đồng , Trần nhật Mỹ , Nguyễn Kim Điệp , Trần Thị Hạnh , Nguyễn Minh Thủy , | Kim Đồng | 2016 |
437 | TK.00608 | TINA SEELIG | Nếu tôi biết được khi còn 20/ nguyễn Minh nhật , nguyễn phan nam an , đặng vĩnh thắng , bùi văn nam , lam tĩnh , nguyễn mai khanh. có | nhà xuất bản trẻ | 2019 |
438 | TK.00609 | chetan bhagat | ba chàng ngốc | hội nhà văn | 2014 |
439 | TK.00610 | Rich Dad's prophecy | Lời tiên tri của người cha giàu/ Rich Dad's Prophecy | Trẻ | 2016 |
440 | TK.00611 | Jack London | Nanh Trắng/ Nguyễn Anh Vũ, Đông A, Vũ Hà | Nhà xuất bản Văn Học | 2018 |
441 | TK.00612 | Nguyễn Thị Kim Lan và nhóm giáo viên biên soạn | Tiếng Anh cấp tốc/ Lê Thanh Hà, Nguyễn Kim Hồng, Bùi Trí Vũ Nam,Đặng Ái Vy, Minh Huy, Nguyễn Hùng· | NXB ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM | 2016 |
442 | TK.00612 | Nguyễn Thị Kim Lan và nhóm giáo viên biên soạn | Tiếng Anh cấp tốc/ Lê Thanh Hà, Nguyễn Kim Hồng, Bùi Trí Vũ Nam,Đặng Ái Vy, Minh Huy, Nguyễn Hùng· | NXB ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM | 2016 |
443 | TK.00613 | Ngọc Linh | 1001 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em biết mơ ước và dám thực hiện/ Ngọc Linh | NXB Thế Giới | 2016 |
444 | TK.00614 | Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn/ Nhiều tác giả. T3 | NHÀ XUẤT BẢN TỔNG HỢP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 2015 |
445 | TK.00618 | Trịnh Mạnh | Gương hiếu học thời xưa/ Trịnh Mạnh | Nhà xuất bản giáo dục | 2008 |
446 | TK.00619 | Nguyễn Ngọc Thuần | Một thiên nằm mộng/ Nguyễn Hường Lý | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2015 |
447 | TK.00620 | Đinh Hằng | Quá trẻ để chết hành trình nước Mỹ/ Tạ Duy Anh | Nhà xuất bản Hội nhà văn | 2015 |
448 | TK.00621 | Nguyễn Khắc Thuần | Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam/ Nguyễn Quý Thao | Nhà Xuất bản giáo dục | 2008 |
449 | TK.00622 | Eckhart Tolle | Sức mạnh của tĩnh lặng/ Đinh Thị Thanh Thủy | Nhà Xuất Tổnh hợp thành phố Hồ Chí Minh | 2017 |
450 | TK.00622 | Eckhart Tolle | Sức mạnh của tĩnh lặng/ Đinh Thị Thanh Thủy | Nhà Xuất Tổnh hợp thành phố Hồ Chí Minh | 2017 |
451 | TK.00623 | | Nhà lao AN NAM ở GUYANE/ Nguyễn Trường Uy , Trần Hữu , Nguyệt Cầm | Nhà Xuất Bản Trẻ | 2008 |
452 | TK.00624 | Phạm Quang | Đồng bằng Sông Cửu Long/ Phạm Quang, Võ Thị Kim Thanh | Nhà xuất bản Lao Động | 2014 |
453 | TK.00624 | Phạm Quang | Đồng bằng Sông Cửu Long/ Phạm Quang, Võ Thị Kim Thanh | Nhà xuất bản Lao Động | 2014 |
454 | TK.00625 | Phạm Trọng Điềm | Kiến Văn Tiểu Lục/ Đình Việt - Hạnh Thảo | N | 2013 |
455 | TK.00626 | Hoàng Văn Bổn | Lũ chúng tôi/ Nguyễn Thị Hường Lý | n | 2016 |
456 | TK.00627 | Quang Dũng | Đoàn binh Tây Tiến/ Nguyễn Thúy Loan | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
457 | TK.00628 | Ma Văn Kháng | Mãi mãi một thời thiếu sinh quân/ Ma Văn Kháng, Phạm Quang Vinh | Nhà xuất bản K | 2019 |
458 | TK.00629 | Kai Hoàng | Người đi ngang cửa/ Hoàng Kiều Nga | Nhà xuất bản Kim | 2019 |
459 | TK.00630 | Kai Hoàng | Người đi ngang cửa/ Hoàng Kiều Nga | Nhà xuất bản Kim | 2019 |
460 | TK.00631 | Kai Hoàng | Người đi ngang cửa/ Hoàng Kiều Nga | Nhà xuất bản Kim | 2019 |
461 | TK.00632 | Trịnh Mạnh | Gương hiếu học thời xưa/ Trịnh Mạnh | Nhà xuất bản giáo dục | 2008 |
462 | TK.00633 | Lee Kyunghye | Tôi đã chết vào một ngày nào đó/ Lee Kyunghye | Nhà xuất bản Hà Nội | 2015 |
463 | TK.00634 | Hoàng Mai Quyên | Tuổi dấu yêu/ Hoàng Mai Quyên | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
464 | TK.00635 | Võ Hồng | Tuổi thơ êm đềm/ Võ Hồng | Nhà xuất bản K | 2019 |
465 | TK.00636 | | Maximka/ K.M Stanyukovich | Nhả xuất bản Kim Đồng | 2016 |
466 | TK.00637 | | Người Lái Buôn Thành Venice/ William Shakespeare | Nhả xuất bản Kim Đồng | 20 |
467 | TK.00638 | Nguyễn Ngọc Thuần | Vừa Nhắm Mắt Vừa Mở Cửa Sổ | Nhà Xuất Bản Trẻ | 2019 |
468 | TK.00639 | | Phương Pháp Đọc Sách Hiệu Quả/ Mortimer J.Adler, Charles Van Doren | Nhà Xuất Bản Lao Động - Xã Hội | 2017 |
469 | TK.00640 | | Những Mẩu Chuyện Lịch Sử Văn Minh Thế Giới/ Đặng Đức An | Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam | 2009 |
470 | TK.00641 | | Socrates In Love/ Katayama Kyoichi | Nhà Xuất Bản Vă | 2016 |
471 | TK.00642 | | Những Mùa Xuân Con Không Về/ Chế Lan Viên, Bảo Ninh, Nguyễn Duy, Mã A Lềnh, Đỗ Bích Thúy, Đỗ Phấn, Đỗ Doãn Hoàng, Bùi Đức Toàn, Hà Phạm Tú, Giang Thùy Linh, Lê Huyền Ái Mỹ, Lâm Hà, Lãng Quân, Mai Quỳnh Nga, Xuân Quỳnh, Nguyễn Mạnh Hùng, Lưu Quang Vũ, Xuân Quỳnh, Lưu Kháng Thơ, | Nhà Xuất Bản Trẻ | 2019 |
472 | TK.00643 | | Thời Thơ Ấu/ Macxim Gorki | Nhà Xuất Bản Văn Học | 2017 |
473 | TK.00644 | | Hái Giữa Rừng Thơ/ Tuyển Chọn Những Câu Thơ Hay | Nhà Xuất Bản Văn Học | 2010 |
474 | TK.00645 | Quốc Chấn | Chuyện lạ về thi cử của Việt Nam thời phong kiến | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2010 |
475 | TK.00646 | | Người Bạn Bí Ẩn/ Rebecca Stead | Nhà Xuất Bản Trẻ | 2016 |
476 | TK.00647 | | Khuyến Học & Luận và Bình/ fuku | Nhà Xuất Bản Văn Hóa Thông Tin | 2013 |
477 | TK.00648 | | Tôi Học Đại Học/ Nguyễn Ngọc Ký | Nhà Xuất Bản Tổng Hợp TP.HCM | 2016 |
478 | TK.00649 | | Đảo Hoang/ Horrible Geography | Nhà Xuất Bản Trẻ | 2018 |
479 | TK.00650 | | Gương Hiếu Học Thời Xưa/ Trịnh Mạnh | Nhà Xuất Bản Giáo Dục | 2008 |
480 | TK.00651 | | Totto-Chan Bên Cửa Sổ/ Kuroyanagi Tetsuko | Nhà Xuất Bản Hội Nhà Văn | 2016 |
481 | TK.00652 | | Maximka/ K.M Stanyukovich | Nhả xuất bản Kim Đồng | 2016 |
482 | TK.00653 | Hàn Mặc Tử | Thơ & đời/ Hàn Mặc Tử | NXB Văn Học | 2008 |
483 | TK.00654 | Nguyên Hồng | Bỉ Vỏ/ Nguyên Hồng | NXB Văn Học | 2016 |
484 | TK.00655 | MARK TWAIN | Cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer/ MARK TWAIN | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
485 | TK.00657 | Nguyễn Công Hoan | Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan/ Nguyễn Công Hoan | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
486 | TK.00658 | Nguyễn Công Hoan | Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan/ Nguyễn Công Hoan | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
487 | TK.00659 | Nguyễn Công Hoan | Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan/ Nguyễn Công Hoan | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
488 | TK.00660 | Vũ Trọng Phụng | số đỏ/ Vũ Trọng Phụng | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
489 | TK.00661 | Thạch Lam | Gió Lạnh Đầu Mùa | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
490 | TK.00662 | Thạch Lam | Gió Lạnh Đầu Mùa | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
491 | TK.00663 | Thạch Lam | Gió Lạnh Đầu Mùa | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
492 | TK.00664 | Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Phát triển triết lý làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | NXB Khoa học xã hội | 2016 |
493 | TK.00665 | Lạc Nhi | Say nắng/ Lạc Nhi | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2015 |
494 | TK.00666 | DONNA M. GENETT, PH.D | Người giỏi không phải là người làm tất cả/ DONNA M. GENETT, PH.D | NXB Tổng hợp TPHCM | 2016 |
495 | TK.00667 | PHONEIX HO | Cứ đi để lối thành Đường/ PHONEIX HO | NXB Thế Giới | 2016 |
496 | TK.00669 | Trần Văn Khê | Trí huệ để lại cho đời/ Trần Văn Khê | thông tấn | 2015 |
497 | TK.00670 | Jack Canfeld Mark Victor Hansen | Vòng tay của mẹ/ Jack Canfeld Mark Victor Hansen | NXB Tổng hợp TPHCM | 2018 |
498 | TK.00671 | Trần Thị Linh Chi | Giấc chiều/ Trần Thị Linh Chi | NXB Văn Nghệ | 2006 |
499 | TK.00672 | Robert T. Kiyosaki & Sharon L. Lechter | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki & Sharon L. Lechter | Nhà xuất bản trẻ | 2016 |
500 | TK.00673 | Vladimir Levshin | Ba Ngày Trước Ở Nước Tí Hon | Nhà xuất bản Thế giới | 2017 |
501 | TK.00675 | | Mùa Hái Quả/ Rabindranath Tagore | Nhả xuất bản Kim Đồng | 2018 |
502 | TK.00676 | Thạch Lam | Hà Nội Băm sáu số phường/ Thạch Lam | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
503 | TK.00676 | Thạch Lam | Hà Nội Băm sáu số phường/ Thạch Lam | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
504 | TK.00677 | Thạch Lam | Hà Nội Băm sáu số phường/ Thạch Lam | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
505 | TK.00677 | Thạch Lam | Hà Nội Băm sáu số phường/ Thạch Lam | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
506 | TK.00678 | Marshall Goldsmith | Thành công hôm nay chưa chắc thành đạt ngày mai/ Marshall Goldsmith-Mark Reiter. không | NHÀ XUẤT BẢN TRẺ | 2016 |
507 | TK.00680 | ALEKSEY TOLSTOY | Chiếc chìa khóa vàng hay truyện li kì của BURATINO/ Phạm Quang vinh, Vũ Thị Quỳnh Liên, Nguyễn Thúy Loan | Kim Đồng | 2019 |
508 | TK.00681 | Đông Mai | Xuân Quỳnh một nửa cuộc đời tôi/ Nguyễn Thúy Loan | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2018 |
509 | TK.00681 | Đông Mai | Xuân Quỳnh một nửa cuộc đời tôi/ Nguyễn Thúy Loan | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2018 |
510 | TK.00682 | Đông Mai | Xuân Quỳnh một nửa cuộc đời tôi/ Nguyễn Thúy Loan | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2018 |
511 | TK.00682 | Đông Mai | Xuân Quỳnh một nửa cuộc đời tôi/ Nguyễn Thúy Loan | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2018 |
512 | TK.00683 | Phương Linh | Học cách ứng xử/ Hoàng Thanh Thủy | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
513 | TK.00684 | Nguyễn Du | Truyện Kiều/ Hoàng Kiều Nga | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
514 | TK.00685 | William Shakespeare | Những vở kịch nổi tiếng/ William Shakespeare | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2017 |
515 | TK.00686 | Nam Cao | Truyện ngắn Nam Cao/ Nguyễn Thúy Loan | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
516 | TK.00687 | Rabindranath Tagore | Người thoán hiện/ Rabindranath Tagore. không | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2018 |
517 | TK.00688 | Nguyễn Ngọc Thuần | Một thiên nằm mộng: Nguyễn Hường Lý | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2015 |
518 | TK.00688 | Nguyễn Ngọc Thuần | Một thiên nằm mộng: Nguyễn Hường Lý | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2015 |
519 | TK.00689 | Hồ Xuân Hương | Thơ Hồ Xuân Hương/ Hồ Xuân Hương | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
520 | TK.00690 | Nam Cao | Truyện ngắn Nam Cao/ Nam Cao | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
521 | TK.00691 | | Truyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Thúy Loan | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
522 | TK.00692 | Chu Nam Chiếu | Học cách làm việc/ Chu Nam Chiếu-Tôn Văn Hiểu. không | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2019 |
523 | TK.00693 | Xuân Quỳnh | Thơ Xuân Huỳnh/ Xuân Quỳnh, Phạm Quang Vinh | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
524 | TK.00694 | Hồ Xuân Hương | Thơ Hồ Xuân Hương/ Hồ Xuân Hương | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
525 | TK.00695 | Nam Cao | Truyện ngắn Nam Cao/ Nam Cao | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
526 | TK.00696 | Tuấn Đức | Công việc ngắn tầm nhìn dài/ Tuấn Đức. không | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2019 |
527 | TK.00697 | Nhật Chung | Cố cống hiến có điều kiện, làm việc không hối tiếc/ Trương Vũ Khánh Linh | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
528 | TK.00697 | Nhật Chung | Cố cống hiến có điều kiện, làm việc không hối tiếc/ Trương Vũ Khánh Linh | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
529 | TK.00698 | Xuân Quỳnh | Thơ Xuân Huỳnh/ Xuân Quỳnh, Phạm Quang Vinh | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
530 | TK.00699 | Xuân Quỳnh | Thơ Xuân Huỳnh/ Xuân Quỳnh, Phạm Quang Vinh | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
531 | TK.00700 | Hồ Xuân Hương | Thơ Hồ Xuân Hương/ Hồ Xuân Hương | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
532 | TK.00701 | Nguyễn Đông Thức | Vĩnh biệt facebook/ Nguyễn Đông Thức. không | NHÀ XUẤT BẢN TRẺ | 2016 |
533 | TK.00702 | Phạm Ngọc Tiến | ĐỢI MẶT TRỜI/ Phạm Ngọc Tiến. không | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2017 |
534 | TK.00703 | Nguyễn Thành Yến | Những mẩu chuyện tiếng Anh dành cho trẻ em/ Nguyễn Thành Yến. Tập 1 | Tổng Hợp Thành Phố Hồ Chí Minh | 2004 |
535 | TK.00704 | Nguyễn Bích Lan | Không gục ngã/ Nguyễn Bích Lan | NXB Hội Nhà Văn | 2016 |
536 | TK.00706 | Văn Thành Lê | Nhũng cánh chim trong mắt của chân trời/ Văn Thành Lê. không | Kim Đồng | 2017 |
537 | TK.00707 | Mark Twain | Cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer/ Mark Twain. không | Kim Đồng | 2019 |
538 | TK.00708 | FRANCES HODGSON BURNETT | Công chúa nhỏ/ FRANCES HODGSON BURNETT. không | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2019 |
539 | TK.00709 | EDARD M. HALLOWELL, M.D | Khoảnh khắc cầu vồng/ EDARD M. HALLOWELL, M.D | Nhà xuất bản trẻ | 2010 |
540 | TK.00710 | Clive Gifford | Những điều cực đỉnh về vũ trụ bên ngoài thế giới này/ Clive Gifford | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2017 |
541 | TK.00711 | JOHN VU | Connection Kết nối lời khuyên sinh viên Việt Nam/ JOHN VU. không | Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh | 2017 |
542 | TK.00712 | BOLESLAW PRUS | Hoàng Đế Băng Hà/ BOLESLAW PRUS | Kim Đồng | 2018 |
543 | TK.00713 | STEVE MARTIN | Những điều cực đỉnh về tự nhiên và xã hội Ước gì mình được biết/ STEVE MARTIN,MIKE GOLDSMITH,MARIANNE TAYLOR. không | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2017 |
544 | TK.00714 | NGUYỄN ĐÔNG THỨC | CUỘC TRÙNG PHÙNG TRONG MƠ/ NGUYỄN ĐÔNG THỨC | Kim Đồng | 2018 |
545 | TK.00715 | RABINDRANATH TAGORE | Bầy chim lạc/ RABINDRANATH TAGORE | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2018 |
546 | TK.00716 | Ken Blanchard | Cho là nhận/ Ken Blanchard | Nhà xuất bản trẻ | 2007 |
547 | TK.00717 | Nick Arnold | Cơ thể chúng ta một thế giới kì thú | NXB Trẻ | 2019 |
548 | TK.00718 | Triều Nguyên | Khảo luận về tục ngữ người Việt/ Triều Nguyên | Giáo dục | 2018 |
549 | TK.00719 | VŨ NGỌC KHÁNH | VĂN HOÁ GIA ĐÌNH VIỆT NAM/ VŨ NGỌC KHÁNH | NXB Văn Hoá - Thông Tin | 2008 |
550 | TK.00720 | Lewis Carroll | Alice ở xứ sở trong gương/ Lewis Carroll | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
551 | TK.00721 | Nguyễn Nhật Ánh | Phòng trọ ba người/ Nguyễn Nhật Ánh. không | NHÀ XUẤT BẢN TRẺ | 2019 |
552 | TK.00722 | Quách Lê Anh Khang | Thương Mấy Cũng Là Người Dưng/ Quách Lê Anh Khang | Văn hóa văn nghệ T.P Hồ Chí Minh | 2017 |
553 | TK.00723 | Jacob Grimm | Truyện cổ Grimm/ Jacob Grimm, Wilhelm Grimm. không | Kim Đồng | 2019 |
554 | TK.00724 | ThS. Nguyễn Hằng Thanh | Gương sáng học sinh, sinh viên/ ThS. Nguyễn Hằng Thanh | Nhà suất bản thanh niên | 2017 |
555 | TK.00725 | Trần Diễn | Chạy Trốn/ Trần Diễn. không | Phụ Nữ | 2007 |
556 | TK.00726 | TEO AIK CHER | Cẩm nang của bạn trẻ ngày nay | Thành phố hồ chí minh | 2016 |
557 | TK.00727 | Phạm Ngọc Tiến | Đợi Mặt Trời/ Phạm Ngọc Tiến | Kim Đồng | 2017 |
558 | TK.00728 | Lucy Maud Montgomery | Anne tóc đỏ và ngôi nhà mơ ước/ Lucy Maud Montgomery | hội nhà văn | 2014 |
559 | TK.00729 | Lewis Carroll | Alice ở xứ sở thần tiên/ Lewis Carroll. không | Kim Đồng | 2019 |
560 | TK.00730 | Nguyễn Nhật Ánh | Lá nằm trong lá/ Nguyễn Nhật Ánh. không | Bản trẻ | 2015 |
561 | TK.00731 | JACK CANFIELD & MARK VICTOR HANSEN | Vượt qua thử thách đầu đời/ JACK CANFIELD & MARK VICTOR HANSEN. không | NHÀ XUẤT BẢN TỔNG HỢP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 2018 |
562 | TK.00732 | CAMILO CRUZ, PhD | Ngày xưa có một con Bò/ CAMILO CRUZ, PhD | Nhà xuất bản trẻ | 2019 |
563 | TK.00733 | Nguyễn Công Điền | Làm cha làm bạn làm thầy/ Nguyễn Công Điền. không | Nhà xuất bản Trẻ | 2016 |
564 | TK.00734 | Nck Arnold | Chất độc nhức xương/ Nick Arnold | Trẻ | 2018 |
565 | TK.00735 | Trung Kiên | Biết Ơn Thầy Cô/ Trung Kiên | Thanh Niên | 2018 |
566 | TK.00736 | | MỘT CẦN CÂU/ Trần Thanh Địch | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2017 |
567 | TK.00737 | Stephen Hawking | Lỗ đen các bài thuyết giảng trên đài/ Stephen Hawking. không | Nhà xuất bản Trẻ | 2016 |
568 | TK.00738 | Nick Arnold | Chất độc nhức xương/ Nick Arnold | Nhà xuất bản trẻ | 2018 |
569 | TK.00739 | Terry Deary | Viking hung bạo/ Terry Deary | Nhà xuất bản trẻ | 2017 |
570 | TK.00740 | SCOTT KOBLISH | Muôn kiểu nhọ thế kỉ/ SCOTT KOBLISH. không | Kim Đồng | 2018 |
571 | TK.00741 | Hoài Anh | Ngựa ông đã về/ Hoài Anh. không | NHÀ XUẤT BẢN KIM ĐỒNG | 2007 |
572 | TK.00742 | Đặng Thiên Sơn | Tựa vào lòng mẹ/ Đặng Thiên Sơn. không | Dân trí | 2017 |
573 | TK.00744 | Lê Văn Nghĩa | tụi lớp Nhứt trường Bình Tây,cây viết máy và con chó nhỏ/ Lê Văn Nghĩa | nhà xuất bản trẻ | 2018 |
574 | TK.00745 | Flip Flippen | Mặt trái Lấp đầy góc khuyết/ Flip Flippen. không | Bản trẻ | 2011 |
575 | TK.00746 | Masaru Emoto | Thông điệp của nước/ Masaru Emoto. không | NHÀ XUẤT BẢN LAO ĐỘNG | 2018 |
576 | TK.00747 | Trish Summerfield Phạm Thị Sen | Giảm "Xóc"... hành trình cuộc đời/ Trish Summerfield Phạm Thị Sen | NXB Tổng hợp TPHCM | 2016 |
577 | TK.00748 | Inamori Kazuo | Con đường đi đến thành công bằng sự tử tế vương đạo cuộc đời/ Inamori Kazuo. không | Bản trẻ | 2019 |
578 | TK.00749 | Margaret Frith | Thomas Alva Edison là ai?/ Margaret Frith John O'Brien | Nhà xuất bản Dân trí | 2018 |
579 | TK.00750 | masaru emoto | Bí mật của nước/ masaru emoto | Nhà suất bản lao động | 2018 |
580 | TK.00760 | Nhiều Tác Giả | Đổi mới và sáng tạo trong khởi nghiệp | NXB Văn Hóa-Văn Nghệ | 2019 |
581 | TK.00763 | MALCOLM GLADWELL | Điểm Bùng Phát | NXB Lao Động - Xã Hội | 2012 |
582 | TK.00764 | Tạ Bảo | Trái Tim Người Mẹ | NXB Lao Động | 2015 |
583 | TK.00766 | Nick Arnold | Cơ thể chúng ta một thế giới kì thú | NXB Trẻ | 2019 |
584 | TK.00767 | Hans Magnus Enzensberger | Những con số ma thuật | Nhà xuất bản trẻ | 2016 |
585 | TK.00769 | Lê Quý Đôn | Kiến Văn Tiểu Lục. Tập 1 | Nhà xuất bản Hồng Bàng, Nhà xuất bản Trẻ | 2013 |
586 | TK.00770 | Thạch Lam | Gió lạnh đầu mùa/ Thạch Lam | Nhà | 2016 |
587 | TK.00801 | TS.Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ sống mãi. tập 4 | NXB Kim Đồng | 2019 |
588 | TK.00802 | TS.Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ sống mãi. tập 4 | NXB Kim Đồng | 2019 |
589 | TK.00803 | TS.Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ sống mãi. tập 4 | NXB Kim Đồng | 2019 |
590 | TK.00804 | Sơn Nam | Giới thiệu Sài Gòn xưa Ấn tượng 300 năm Tiếp cận với bằng sông cửu Long | Nhà xuất bản trẻ | 2018 |
591 | TK.00805 | Sơn Nam | Giới thiệu Sài Gòn xưa Ấn tượng 300 năm Tiếp cận với bằng sông cửu Long | Nhà xuất bản trẻ | 2018 |
592 | TK.00806 | Tuệ An | Mảnh Trời Có Lá Cờ Bay | NXB Kim Đồng | 2018 |
593 | TK.00807 | Tuệ An | Mảnh Trời Có Lá Cờ Bay | NXB Kim Đồng | 2018 |
594 | TK.00808 | Tiêu Vệ | Học cho ai? Học để làm gì?. Tập 1 | NXB Kim Đồng | 2019 |
595 | TK.00810 | Tiêu Vệ | Học cho ai? Học để làm gì?. Tập 1 | NXB Kim Đồng | 2019 |
596 | TK.00814 | Tào Văn Hiên | Tiếng đàn guitar nơi ngã ba đường/ Tào Văn Hiên. không | Kim Đồng | 2019 |
597 | TK.00832 | Tản Đà | Tản Đà thơ | Nhà xuất bản Văn Học | 2010 |
598 | TK.00833 | Alex Rovira Fernando Trias de Bes | Bí mật của may mắn | NXB Tổng hợp TPHCM | 2017 |
599 | TK.00838 | Yudin Nguyễn Bích Trâm | Tự thú của bà mẹ mê bóng đá | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2018 |
600 | TK.00839 | Yudin Nguyễn Bích Trâm | Tự thú của bà mẹ mê bóng đá | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2018 |
601 | TK.00840 | Yudin Nguyễn Bích Trâm | Tự thú của bà mẹ mê bóng đá | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2018 |
602 | TK.00841 | Yudin Nguyễn Bích Trâm | Tự thú của bà mẹ mê bóng đá | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2018 |
603 | TK.00847 | Nhiều Tác Giả | 24 chiêu chước học trò | Nhà xuất bản trẻ | 2016 |
604 | TK.00848 | Nhiều Tác Giả | 24 chiêu chước học trò | Nhà xuất bản trẻ | 2016 |
605 | TK.00849 | Nhiều Tác Giả | 24 chiêu chước học trò | Nhà xuất bản trẻ | 2016 |
606 | TK.00850 | Văn Thành Lê | Nhũng cánh chim trong mắt của chân trời/ Văn Thành Lê. không | Kim Đồng | 2017 |
607 | TK.00851 | Nguyễn Nhật Ánh | Thằng quỷ nhỏ | Nhà xuất bản trẻ | 2019 |
608 | TK.00852 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa - Nhà ảo thuật, Những con gấu bong, Thám tử nghiệp dư/ Nguyễn Nhật Ánh, Phạm Quang Vinh, Vũ Thị Quỳnh Liên. T.1 | Kim Đồng | 2019 |
609 | TK.00853 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa - Nhà ảo thuật, Những con gấu bong, Thám tử nghiệp dư/ Nguyễn Nhật Ánh, Phạm Quang Vinh, Vũ Thị Quỳnh Liên. T.1 | Kim Đồng | 2019 |
610 | TK.00854 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa - Nhà ảo thuật, Những con gấu bong, Thám tử nghiệp dư/ Nguyễn Nhật Ánh, Phạm Quang Vinh, Vũ Thị Quỳnh Liên. T.1 | Kim Đồng | 2019 |
611 | TK.00855 | Nguyễn Nhật Ánh | KÍnh vặn hoa - Bí mật kẻ trôm, Bắt đền hoa sứ, Con mả con ma/ Phạm Quang vinh, Vũ Thị Quỳnh Liên. tập 4 | Kim Đồng | 2019 |
612 | TK.00856 | Nguyễn Nhật Ánh | KÍnh vặn hoa - Bí mật kẻ trôm, Bắt đền hoa sứ, Con mả con ma/ Phạm Quang vinh, Vũ Thị Quỳnh Liên. tập 4 | Kim Đồng | 2019 |
613 | TK.00857 | Nguyễn Nhật Ánh | KÍnh vặn hoa - Bí mật kẻ trôm, Bắt đền hoa sứ, Con mả con ma/ Phạm Quang vinh, Vũ Thị Quỳnh Liên. tập 4 | Kim Đồng | 2019 |
614 | TK.00858 | | Kính Vạn Hoa tập 4 | Kim Đồng | . |
615 | TK.00859 | | Kính Vạn Hoa tập 4 | Kim Đồng | . |
616 | TK.00860 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 5 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
617 | TK.00861 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 5 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
618 | TK.00862 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 5 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
619 | TK.00863 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 6 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
620 | TK.00864 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 6 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
621 | TK.00865 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 6 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
622 | TK.00866 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 7 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
623 | TK.00867 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 7 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
624 | TK.00868 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 7 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
625 | TK.00869 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 8 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
626 | TK.00870 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 8 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
627 | TK.00871 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 8 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
628 | TK.00872 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 9 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
629 | TK.00873 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 9 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
630 | TK.00874 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 9 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
631 | TK.00875 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 10 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
632 | TK.00876 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 10 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
633 | TK.00877 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 10 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
634 | TK.00878 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 11 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
635 | TK.00879 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 11 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
636 | TK.00880 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 12 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
637 | TK.00881 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 12 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
638 | TK.00882 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 13 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
639 | TK.00883 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 13 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
640 | TK.00884 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 14 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
641 | TK.00885 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 14 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
642 | TK.00886 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 14 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
643 | TK.00887 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 15 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
644 | TK.00888 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 15 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
645 | TK.00889 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 15 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
646 | TK.00890 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 16 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
647 | TK.00891 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 16 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
648 | TK.00892 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 16 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
649 | TK.00893 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 17 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
650 | TK.00894 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 17 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
651 | TK.00895 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 17 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
652 | TK.00896 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 18 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
653 | TK.00897 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 18 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
654 | TK.00898 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 18 | Nhà xuất bản kim đồng | 2019 |
655 | TK.00901 | John Vũ | Kết nối/ John Vũ | NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2017 |
656 | TK.00902 | Trịnh Thu Tiết | Nguyễn Đình Chiểu/ Trịnh Thu Tiết | Giáo Dục | 2002 |
657 | TK.00903 | Chingiz Aitmatov | Giamilia truyện núi đồi và thảo nguyên/ Chingiz Aitmatov | NXB Kim Đồng | 2019 |
658 | TK.00904 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa 29 hoa tỉ muội/ Nguyễn Nhật Ánh | NXB Kim Đồng | 2012 |
659 | TK.00905 | Chung Ju Yung | Không bao giờ là thất bại! Tất cả chỉ là thử thách/ Chung Ju Yung | Nhà xuất bản Tổng hợp TP HCM | 2018 |
660 | TK.00906 | Chu Nam Chiếu | Học cách làm việc/ Chu Nam Chiếu | Kim Đồng | 2019 |
661 | TK.00906 | Chu Nam Chiếu | Học cách làm việc/ Chu Nam Chiếu | Kim Đồng | 2019 |
662 | TK.00907 | Chu Nam Chiếu | Học cách học tập/ Chu Nam Chiếu,Tôn Vân Hiểu | Kim Đồng | 2019 |
663 | TK.00907 | Chu Nam Chiếu | Học cách học tập/ Chu Nam Chiếu,Tôn Vân Hiểu | Kim Đồng | 2019 |
664 | TK.00908 | Hồ Phương | Cha và con/ Hồ Phương | NXB Kim Đồng | 2018 |
665 | TK.00909 | Gosho AOYMA | Đánh 4 chốt 3/ Gosho AOYAMA | Kim Đồng | 2015 |
666 | TK.00909 | Gosho AOYMA | Đánh 4 chốt 3/ Gosho AOYAMA | Kim Đồng | 2015 |
667 | TK.00911 | Gosho AOYMA | Đánh 4 chốt 3/ Gosho AOYAMA | Kim Đồng | 2015 |
668 | TK.00911 | Gosho AOYMA | Đánh 4 chốt 3/ Gosho AOYAMA | Kim Đồng | 2015 |
669 | TK.00912 | Chingiz Aitmatov | Giamilia truyện núi đồi và thảo nguyên/ Chingiz Aitmatov | NXB Kim Đồng | 2019 |
670 | TK.00913 | David R. Barron | Nghệ thuật thuyết phục bậc thầy/ David R. Barron | . | . |
671 | TK.00913 | David R. Barron | Nghệ thuật thuyết phục bậc thầy/ David R. Barron | . | . |
672 | TK.00914 | J.D SALINGER | Bắt trẻ đồng xanh/ J.D SALINGER | Nhà xuất bản Hội nhà văn | 2017 |
673 | TK.00915 | Đặng Quốc Bảo | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục/ Đặng Quốc Bảo | Giáo Dục | 2008 |
674 | TK.00917 | Nhiều tác giả | Gia công kim loại/ Nhiều tác giả | Lao đông-Xã Hội | 2015 |
675 | TK.00917 | Nhiều tác giả | Gia công kim loại/ Nhiều tác giả | Lao đông-Xã Hội | 2015 |
676 | TK.00918 | Vũ Trọng Phụng | Truyện ngắn Nguyễn Trọng Phụng/ Vũ Trọng Phụng | NXB Văn học | 2017 |
677 | TK.00920 | Gosho AOYMA | Đánh 4 chốt 3/ Gosho AOYAMA | Kim Đồng | 2015 |
678 | TK.00920 | Gosho AOYMA | Đánh 4 chốt 3/ Gosho AOYAMA | Kim Đồng | 2015 |
679 | TK.00921 | Hồ Phương | Cha và con/ Hồ Phương | NXB Kim Đồng | 2018 |
680 | TK.00922 | Hồ Phương | Cha và con/ Hồ Phương | NXB Kim Đồng | 2018 |
681 | TK.00923 | Võ Quảng | Quê nội/ Võ Quảng | NXB Kim Đồng | 2019 |
682 | TK.00924 | Võ Quảng | Quê nội/ Võ Quảng | NXB Kim Đồng | 2019 |
683 | TK.00925 | TS. Nguyễn Văn Khoan | Nhân ái Hồ Chí Minh/ TS. Nguyễn Văn Khoan | NXB Công an nhân dân | 2005 |
684 | TK.00926 | Mark Twain | Những cuộc phiêu lưu của Huck Finn/ Mark Twain. T1 | Văn học | 2015 |
685 | TK.00927 | Gosho Aoyama | Tuyển tập truyện ngắn Gosho Aoyama đánh bốn chốt ba/ Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2015 |
686 | TK.00928 | J.R.R Tolkien | Anh chàng Hobbit/ Anh chàng Hobbit | Hội nhà văn | 2010 |
687 | TK.00929 | Hàn Mặc Tử | Tác phẩm chọn lọc/ Hàn Mặc Tử | NXB Giáo dục Việt Nam | 2009 |
688 | TK.00930 | Lưu Quang Vũ | Tác phẩm chọn lọc/ Lưu Quang Vũ | NXB Giáo dục Việt Nam | 2009 |
689 | TK.00931 | Neko Maki | Thị trấn mèo/ Neko Maki. T1 | Kim Đồng | 2019 |
690 | TK.00932 | Hoạ sĩ Mai Long | Những bức tranh như những bài thơ/ Hoạ sĩ Mai Long | NXB Kim Đồng | 2019 |
691 | TK.00933 | Hoạ sĩ Mai Long | Những bức tranh như những bài thơ/ Hoạ sĩ Mai Long | NXB Kim Đồng | 2019 |
692 | TK.00934 | Hoạ sĩ Mai Long | Những bức tranh như những bài thơ/ Hoạ sĩ Mai Long | NXB Kim Đồng | 2019 |
693 | TK.00935 | Jacob Grimm | Truyện cổ Grimm/ Jacob Grimm - Wilhelm Grimm. Phần IV | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
694 | TK.00936 | R. Goscinny | Chiếc liềm vàng/ R. Goscinny - A. Uderzo | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
695 | TK.00937 | R. Goscinny | Astérix Người Gaulois/ R. Goscinny - A. Uderzo | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
696 | TK.00938 | Neko Maki | Thị trấn mèo/ Neko Maki. T2 | Kim Đồng | 2019 |
697 | TK.00939 | Henry Eynard | Khám phá Rừng/ Henry Eynard | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2018 |
698 | TK.00940 | Henry Eynard | Khám phá Rừng/ Henry Eynard | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2018 |
699 | TK.00941 | Hội Cựu Chiến Binh Việt Nam | Xuân 1975 Bản hùng ca toàn thắng/ Hội Cựu Chiến Binh Việt Nam. T1 | Văn Học | 2017 |
700 | TK.00942 | Trần Quang Toàn | Ngã ba đường làng/ Trần Quang Toàn | Hội nhà văn | 2005 |
701 | TK.00943 | Jacob Grimm - Wilhelm Grimm | Truyện cổ Grimm I/ Jacob Grimm - Wilhelm Grimm | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
702 | TK.00944 | Shakespeare | GIẤC MỘNG ĐÊM HÈ/ Shakespeare | Kim Đồng | 2016 |
703 | TK.00945 | Jacob Grimm - Wilhelm Grimm | Truyện cổ Grimm I/ Jacob Grimm - Wilhelm Grimm | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
704 | TK.00946 | Jacob Grimm - Wilhelm Grimm | Truyện cổ Grimm I/ Jacob Grimm - Wilhelm Grimm | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
705 | TK.00947 | Jacob Grimm - Wilhelm Grimm | Truyện cổ Grimm II/ Jacob Grimm - Wilhelm Grimm | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
706 | TK.00948 | Jacob Grimm | Truyện cổ Grimm/ Jacob Grimm. T3 | Kim Đồng | 2019 |
707 | TK.00949 | Jacob Grimm | Truyện cổ Grimm/ Jacob Grimm. T4 | Kim Đồng | 2019 |
708 | TK.00950 | Jacob Grimm - Wilhelm Grimm | Truyện cổ Grimm II/ Jacob Grimm - Wilhelm Grimm | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
709 | TK.00951 | Alexandre Dumas con | Trà hoa nữ/ Alexandre Dumas con | NXB Văn học | 2016 |
710 | TK.00952 | Nick Arnold | Thế giới ô nhiễm/ Nick Arnold | Nhà xuất bản trẻ | 2018 |
711 | TK.00952 | Nick Arnold | Thế giới ô nhiễm/ Nick Arnold | Nhà xuất bản trẻ | 2018 |
712 | TK.00953 | Robert T. Kidosaki | Để có những đồng tích cực/ Robert T. Kiyosaki | Nhà xuất bản trẻ | 2016 |
713 | TK.00953 | Robert T. Kidosaki | Để có những đồng tích cực/ Robert T. Kiyosaki | Nhà xuất bản trẻ | 2016 |
714 | TK.00954 | William Thackeray | Chiếc nhẫn và bông hồng/ William Thackeray | Nhà xuất bản Lao động trung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây | 2012 |
715 | TK.00955 | Michael Heppell | Mỗi ngày tiết kiệm một giờ/ Michael Heppell | Nhà xuất bản trẻ | 2017 |
716 | TK.00956 | Nick Vujicic | Đừng bao giờ từ bỏ khát vọng/ Nick Vujicic | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | 2013 |
717 | TK.00957 | Nguyễn Ngọc - Trà My | Bài học lớn về trí tuệ/ Nguyễn Ngọc - Trà My | NXB Văn hoá - Thông tin | 2013 |
718 | TK.00958 | Nguyễn Ngọc Thuần | Một Thiên Nằm Mộng/ Nguyễn Ngọc Thuần | Kim Đồng | 2019 |
719 | TK.00959 | Nancy Honovich | Cẩm nang cho bạn yêu nhiếp ảnh/ Nancy Honovich | NXB Kim Đồng | 2018 |
720 | TK.00961 | Inamori Kazuo | Con đường đi đến thành công bằng sự tử tế/ Inamori Kazuo | Nhà xuất bản trẻ | 2019 |
721 | TK.00962 | Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội/ Phùng Quán | NXB Kim Đồng | 2019 |
722 | TK.00963 | Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội/ Phùng Quán. Tập 1 | Nhac xuất bản Kim Đồng | 2019 |
723 | TK.00964 | Tony buổi sáng | Cà phê cùng Tony/ Tony buổi sáng | NXB Trẻ | 2019 |
724 | TK.00965 | Origami | Nghệ thuật xếp giấy/ Origami. T2 | Đà Nẵng | 2002 |
725 | TK.00966 | Nick Arnold | Thế giới ô nhiễm/ Nick Arnold | NXB Trẻ | 2019 |
726 | TK.00967 | Nguyễn Khắc Thuần | Đại cương lịch sử văn hoá Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần | NXB Giáo dục Việt Nam | 2009 |
727 | TK.00969 | William Shakespeare | Từ chú bé làm da đến nhà viết kịch vĩ đại/ William Shakespeare | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2016 |
728 | TK.00970 | Mai Hương | Mẹ sẽ không lạnh nữa/ Mai Hương | . | . |
729 | TK.00970 | Mai Hương | Mẹ sẽ không lạnh nữa/ Mai Hương | . | . |
730 | TK.00971 | Từ sách tác giả, tác phẩm trong nhà trường | Thạch Lam tác phẩm chọn lọc/ Từ sách tác giả, tác phẩm trong nhà trường | NXB Giáo Dục Việt Nam | 2009 |
731 | TK.00972 | Andrew Carnegie | Từ cậu bé nghèo khó trở thành tỷ phú thép giàu nhất nước Mỹ/ Andrew Carnegie | NXB Lao động - Xã hội | 2013 |
732 | TK.00973 | Donaldj.trump | Trump 101 con đường dẫn đến thành công https://vi.khanacademy.org/join/K37457HQ?zarsrc=31&utm_source=zalo&utm_medium=zalo&utm_campaign=zalo&gidzl=0lHv8js5psi6xd4YtvpFQWpfTIB9o9nl6xnrSiFEpJaSkY5mmywRFHowS231pyXc6UjsBsFhHOz-se70RW | NXB Trẻ | 2017 |
733 | TK.00974 | Donaldj.trump | Trump 101 con đường dẫn đến thành công https://vi.khanacademy.org/join/K37457HQ?zarsrc=31&utm_source=zalo&utm_medium=zalo&utm_campaign=zalo&gidzl=0lHv8js5psi6xd4YtvpFQWpfTIB9o9nl6xnrSiFEpJaSkY5mmywRFHowS231pyXc6UjsBsFhHOz-se70RW | NXB Trẻ | 2017 |
734 | TK.00975 | Như Nguyễn Văn Ngọc | Nam thi hợp tuyển/ Như Nguyễn Văn Ngọc | NXB Kim Đồng | 2017 |
735 | TK.00976 | Như Nguyễn Văn Ngọc | Nam thi hợp tuyển/ Như Nguyễn Văn Ngọc | NXB Kim Đồng | 2017 |
736 | TK.00977 | Nguyễn Nhật Ánh | Cô gái đến từ hôm qua/ Nguyễn Nhật Ánh | NXB Trẻ | 2019 |
737 | TK.00978 | Nguyễn Nhật Ánh | Cô gái đến từ hôm qua/ Nguyễn Nhật Ánh | NXB Trẻ | 2019 |
738 | TK.00981 | Gabriele clima | Ánh mặt trời lấp ló ngón tay/ Gabriele Clima | NXB Kim Đồng | 2019 |
739 | TK.00982 | Gabriele clima | Ánh mặt trời lấp ló ngón tay/ Gabriele Clima | NXB Kim Đồng | 2019 |
740 | TK.00983 | Gabriele clima | Ánh mặt trời lấp ló ngón tay/ Gabriele Clima | NXB Kim Đồng | 2019 |
741 | TK.00984 | Camlilo Cruz, PhD | Ngày xưa có một con Bò…/ Camlilo Cruz, PhD | Nhà xuất bản trẻ | 2019 |
742 | TK.00985 | Camlilo Cruz, PhD | Ngày xưa có một con Bò…/ Camlilo Cruz, PhD | Nhà xuất bản trẻ | 2019 |
743 | TK.00986 | Camlilo Cruz, PhD | Ngày xưa có một con Bò…/ Camlilo Cruz, PhD | Nhà xuất bản trẻ | 2019 |
744 | TK.00987 | Ma Văn Kháng | Những truyện hay viết cho thiếu nhi Ma Văn kháng/ Ma Văn Kháng | NXB Kim Đồng | 2019 |
745 | TK.00988 | Dr Mike Goldsmith | Những nhà phát minh và các ý tưởng lạ đời/ Dr Mike Goldsmith | Trẻ | 2019 |
746 | TK.00989 | Annette Herfkens | 192 Hours Giành giật sự sống từ chuyến bay định mệnh/ Annette Herfkens | NXB Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh | 2014 |
747 | TK.00990 | Kagawa Yoshiko | cây vĩ cầm Ave Maria/ Kagawa Yoshiko | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2018 |
748 | TK.00991 | Kagawa Yoshiko | cây vĩ cầm Ave Maria/ Kagawa Yoshiko | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2018 |
749 | TK.00992 | Đoàn Thạch Biền | Tôi thường mà em đâu có hay/ Đoàn Thạch Biền | Nhà xuất bản Phụ nữ | 2013 |
750 | TK.00995 | Alpha Books | 50 điều trường học không dạy bạn 20 điều cần làm trước khi rời ghế nhà trường/ Alpha Books | Nhà xuất bản Khoa học xã hội | 2016 |
751 | TK.00996 | Nick Arnold | Thế giới ô nhiễm/ Nick Arnold | Trẻ | 2019 |
752 | TK.00997 | Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn/ Nhiều tác giả | NXB Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh | 2017 |
753 | TK.00998 | Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn/ Nhiều tác giả | NXB Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh | 2017 |
754 | TK.00999 | Nguyễn Quang Thân | Khoảng trống trong rừng/ Nguyễn Quang Thân | NXB Kim Đồng | 2019 |
755 | TK.01000 | Lê Minh Quốc | Các vị tổ ngành nghề Việt Nam/ Lê Minh Quốc. T1 | Trẻ | 2009 |
756 | TK.0221 | Hữu Ngọc | Từ điền giản yếu tác phẩm Văn học gốc Hy lLapj và La Tinh/ Mai Thời chính, Cao Giang | NXB Thanh Niên | 2009 |
757 | TK.02251 | Nguyễn Cảnh Toàn | Từ Điển Toán Học Dùng Cho Học Sinh - Sinh Viên | Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam | 2010 |
758 | TK.02252 | Nguyễn Bá Đo | Sách Bổ Trợ Kiến Thức Những Câu Chuyện Lý Thú Về Giới Hạn | Nhà Xuất Bản Dân Trí | 2017 |
759 | TK.02253 | Larry Gonick | Câu Chuyện Đại Số | Nhà Xuất Bản Trẻ | 2018 |
760 | TK.02254 | Cúc Hoa | Kim phút chạy ngược/ Quách Thu Nguyệt, Cúc Hoa | Nhà xuất bản trẻ | 2006 |
761 | TK.02255 | Lâm Quang Thiệp | trắc nghiệm và ứng dụng/ Tô Đăng Hải | Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật | 2008 |
762 | TK.02256 | Nguyễn Bá Đô | sách bổ trợ kiến thức những câu truyện lý thú về hàm số/ Bùi Thị Hương, Nguyễn Bá Đô | Nhà xuất bản dân trí | 2017 |
763 | TK.02257 | Nguyễn Vụ Hy | Ứng dụng giải tích để giải toán trung học phổ thông/ Nguyễn Vụ Hy, Ngô Trần Ái. Tập 2 | Nhà xuất bản giáo dục | 2009 |
764 | TK.02258 | Nguyễn Hữu Ngọc | Các dạng toán và phương pháp giải đại số và giải tích 11/ Nguyễn Hữu Ngọc, Ngô Trần Ái | Nhà xuất bản giáo dục | 2009 |
765 | TK.02259 | Nguyễn Bá Đô | sách bổ trợ kiến thức những câu truyện lý thú về hình học/ Bùi Thị Hương, Nguyễn Bá Đô | Nhà xuất bản dân trí | 2017 |
766 | TK.02351 | Nhiều Tác Giả | Tấm Lòng Nhà Giáo/ Nguyễn Xuân Hòa, Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | Nhà Xuất Bản Giáo Dục | 2007 |
767 | TK.02352 | Lâm Ngữ Đường | Khói Lửa Kinh Thành/ Lâm Ngữ Đường, Vi Huyền Đắc | Nhà Xuất Bản Văn Hóa Thông Tin | 2015 |
768 | TK.02353 | Lã Thúc Xuân | Học Trong Sử Sách/ Lã Thúc Xuân, Nguyễn Thị Thại | Nhà Xuất Bản Lao Động | 2015 |
769 | TK.02354 | John Green | Khi Lỗi Thuộc Về Những Vì Sao/ John Green | Nhà Xuất Bản Trẻ | 2019 |
770 | TK.02356 | | Nguyễn Khải về tác gia và tác phẩm/ Hà Công Tài - Phan Diễm Phương | Giáo dục | 2007 |
771 | TK.02357 | | Phố cổ Hà Nội Ký họa và hồi ức ( Hanoi's old quarter - sketches and memories)/ Nhiều tác giả | k | 2019 |
772 | TK.02358 | Xuân Trung | Ông hoàng và người đầy tớ của khoa học/ Xuân Trung | Kim đ | 2017 |
773 | TK.02359 | Sơn Nam | Nói về miền Nam, Cá tính miền Nam, Thuần phong mỹ tục Việt Nam/ Sơn Nam | Trẻ | 2007 |
774 | TK.02360 | Lý nhân Phan Thứ Lang | Những câu chuyện về cuộc đời Nam Phương Hoàng hậu cuối cùng Triều Nguyễn/ Lý nhân Phan Thứ Lang | Nhà xuất bản Văn nghệ | 2008 |
775 | TK.02361 | Nguyễn Khải | Một cõi nhân gian bé tí Thượng đế thì cười Chiến sĩ ( Tiểu thuyết 3)/ Nguyễn Khải | Hội nhà văn | 2004 |
776 | TK.02363 | Lee Dae Hwan | Park Tae Joon người đàn ông của thép/ Lee Dae Hwan | Nhà xuất bản trẻ | 2009 |
777 | TK.02364 | | Hàn Mặc Tử tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Đăng Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
778 | TK.02365 | Nguyên Hồng | Bước đường viết văn/ Nguyên Hồng | Nhà xuất bản trẻ | 2019 |
779 | TK.02366 | Quách Thu Hiền | Cao Bá Quát tác phẩm chọn lọc/ Quách Thu Hiền | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
780 | TK.02367 | Nguyễn Du | Truyện Kiều:Văn bản hướng tới Phục Nguyên-Khảo đính và chú giải/ Nguyễn Du | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
781 | TK.02368 | Nick Vujicic | Cuộc sống không giới hạn/ Nick Vujicic | Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh | 2013 |
782 | TK.02369 | Trần Đình Sử | Lí luận và phê bình văn học(những vẫn đề và quan niêm hiện đại)/ Trần Đình Sử | Giáo dục | 2008 |
783 | TK.02371 | Gia Minh | Giai thoại lịch sử Việt Nam/ Gia Minh | NXB Hồng Đức | 2016 |
784 | TK.02372 | Tôn Phương Lan | Anh Đức- tác phẩm chọn lọc/ Tôn Phương Lan | NXB Giáo dục Việt Nam | 2009 |
785 | TK.02373 | Lê Dục Tú | Thạch Lam tác giả chọn lọc/ Lê Dục Tú | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
786 | TK.02375 | | Bill Gates tham vọng lớn lao và quá trình hình thành đế chế Microsoft/ James Wallce và Jim Erickson | Thế Giới | 2012 |
787 | TK.02376 | Trần Nam Tiến | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam/ Trần Nam Tiến | NXB Trẻ | 2009 |
788 | TK.02377 | Lê Minh Quốc | Danh nhân văn hoá Việt Nam/ Lê Minh Quốc | NXB trẻ | 2009 |
789 | TK.02378 | Nguyễn Hữu Đạo | Việt Nam những sự kiện lịch sử (1975-2000)/ Nguyễn Hữu Đạo | Nhà xuất bản Giáo dục | 2008 |
790 | TK.02379 | Lâm Quang Dốc - Nguyễn Đình Tám - Vũ Như Vân | Từ Điển Địa Lí Dùng Cho Học Sinh - Sinh Viên | Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam | 2011 |
791 | TK.02381 | | Làm Theo Lời Bác Học Tập Cuộc Đời & Sự Nghiệp Của Chủ Tịch Hồ Chí Minh/ Lê Tiến Dũng | Nhà Xuất Bản Văn Hóa T | 2015 |
792 | TK.02382 | Lê Thông | Địa lý các ngành công nghiệp trọng điểm ở Việt Nam/ Lê Thông | Giáo dục | 2008 |
793 | TK.02383 | Đặng Quốc Bảo | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục/ Ngô Trần Ái, Đặng Quốc Bảo | Nhà xuất bản giáo dục | 2008 |
794 | TK.02384 | H | Hướng dẫn công tác bảo đảm an ninh trật tự phòng chống ma tùy nâng cao chất lượng phổ biến pháp luật trong nhà trường/ Lê Huy Hòa | Nhà xuất bản lao động | 2010 |
795 | TK.02384 | H | Hướng dẫn công tác bảo đảm an ninh trật tự phòng chống ma tùy nâng cao chất lượng phổ biến pháp luật trong nhà trường/ Lê Huy Hòa | Nhà xuất bản lao động | 2010 |
796 | TK.02385 | Trần Văn Thắng | Dạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh môn giáo dục công dân trung học phổ thông/ Trần Văn Thắng, Ngô Trần Ái | Nhà xuất bản giáo dục VN | 2011 |
797 | TK.02386 | Trần Minh Cảnh | Bồi dưỡng tiếng anh 10/ Trần Minh Cảnh, Trần Bình Tuyên | Hue university publishing house | 2022 |
798 | TK.02387 | Nguyễn Hữu Cương | Bộ đề trắc nghiệm luyện thi trung học phổ thông quốc gia 2023 môn tiếng anh/ Nguyễn Hữu Cương, Hoàng Lê Bắc | Nhà xuất bản giáo dục VN | 2022 |
799 | TK.02388 | Đặng Vũ Phương Thảo | Bài tập kiểm tra trắc nghiệm tiếng anh 12/ Đặng Vũ Phương Thảo, Nguyễn Quý Thao | nhà xuất bản giáo dục | 2008 |
800 | TK.02389 | Nguyễn Văn Phòng - Nguyễn Như Ý | Từ Điển Anh - Việt Dành Cho Học Sinh, Sinh Viên | Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam | 2011 |
801 | TK.02390 | Đặng HIệp Giang - Nguyễn Thành Đồng - Nguyễn Thị Thu Hương - Đỗ Thị Trà Mi - Hoàng Nguyễn Thu Trang - Lương Quỳnh Trang - Khoa Anh Việt | Luyện Tập Và Tự Kiểm Tra, Đánh Giá Theo Chuẩn Kiến Thức, Kĩ Năng Tiếng Anh 11 | Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam | 2010 |
802 | TK.02391 | | Bộ Sách Bổ Trợ KIến Thức Chìa Khóa Vàng Toán Học/ Võ Thị Kim Thanh | Nhà Xuất Bản Lao Động | 2015 |
803 | TK.02392 | Nguyễn Bá Đô | Sách Bổ Trợ Kiến Thức Những Câu Chuyện Lý Thú Về Logic | Nhà Xuất Bản Dân Trí | 2017 |
804 | TK.02393 | Nguyễn Thị Chi - Nguyễn Thành Đồng | Luyện Đọc Hiểu Tiếng Anh 12 | Nhà Xuất BẢn | 2010 |
805 | TK.02394 | | Bồi Dưỡng Tiếng Anh 11/ Nguyễn Chí Bảo | Nhà Xuất Bản Đại Học Huế | 2023 |
806 | TK.02395 | Nguyễn Như Ý | Từ Điển Giải Thích Thành Ngữ Góc Hán | Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam | 2010 |
807 | TK.02396 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học phổ thông hoạt động giáo dục ngoài giờ trên lớp/ Ngô Trần Ái | Nhà xuất bản giáo dục | 2007 |
808 | TK.02397 | Trần Văn Trà | miền nam thần đồng đi trước về sau/ Trần Văn Trà, Phạm Quang Định | Nhà xuất bản quần đội nhân dân | 2006 |
809 | TK.02398 | | Chiến lược quốc gia phòng chống tham nhũng đến năm 2020 tăng cường công tắc thức hành tiếp kiệm chống lãng phí/ Lê Huy Hòa | Nhà xuất bản lao động | 2010 |
810 | TK.02398 | | Chiến lược quốc gia phòng chống tham nhũng đến năm 2020 tăng cường công tắc thức hành tiếp kiệm chống lãng phí/ Lê Huy Hòa | Nhà xuất bản lao động | 2010 |
811 | TK.02399 | Nguyễn Khánh Thuần | Tiến trình văn hóa Việt Nam từ khởi thủy đến thế kỉ IX/ Nguyễn Khánh Thuần, Ngô Trần Ái | Nhà xuất bản giáo dục VN | 2010 |
812 | TK.02400 | Tạ Vũ Yên | Vẻ đẹp đời thường Hồ Chí Mính/ Tạ Vũ Yên, Mai Thời Chính | Nhà xuất bản thanh niên | 2008 |
813 | TK.02401 | Victor Hugo | Gavroche chú bé thành Paris/ Victor Hugo | Kim Đồng | 2019 |
814 | TK.02403 | Đinh Hằng | Quá trẻ để chết: Hành trình nước Mỹ/ Đinh Hằng | Hội nhà văn | 2018 |
815 | TK.02404 | Nguyễn Khắc Phi | Kiến thức bổ trợ Ngữ Văn 12 nâng cao (tập 1)/ Nguyễn Khắc Phi | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
816 | TK.02405 | Lucky maud Montgomery | Anne dưới mái nhà bên ánh lửa/ Lucky Maud Montgomery | Hội nhà văn | 2018 |
817 | TK.02410 | Nguyễn Bích | Nguyễn Bích họa sĩ của những ô tranh nhỏ | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2018 |
818 | TK.02411 | Hà Trần | Mumbai và những chuyến tàu đêm | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
819 | TK.02412 | Nguyễn Huy Tưởng | Nguyễn Huy Tưởng Tác Phẩm Chọn Lọc/ Nguyễn Huy Tưởng | Nhà xuất bản giáo dục | 2009 |
820 | TK.02413 | Ví Thị Chung , Nguyễn Văn Duyên , Tăng Tuấn Lộc | Củng cố kiến thức bài tập thực hành ngữ văn 11/ Ví Thị Chung , Nguyễn Văn Duyên , Tăng Tuấn Lộc | Nhà xuất bản giáo dục | 2008 |
821 | TK.02430 | Valérie Le Du | Khám Phá Biển | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
822 | TK.02438 | Phạm Đức | Người suy nghĩ về tuổi trẻ của chúng ta Hồi ký của Vũ Kỳ | Nhà xuất bản Lao Động | 2007 |
823 | TK.02440 | Trần Viết Lưu - Nguyễn Văn Lũy | Phong Cách Giao Tiếp Hồ Chí MInh | Nhà Xuất Bản Giáo Dục | 2007 |
824 | TK.02441 | Lý Bá Toàn (tổng biên tập) | Những bằng chứng lịch sử cơ sở pháp lý về chủ quyền của Việt Nam trên hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa/ Lý Bá Toàn (tổng biên tập) , Nguyễn Thế Vinh | NXB Hồng Đức | 2014 |
825 | TK.02442 | Lê Thông | Địa Lí Các Tỉnh Và Thành Phố Việt Nam | Nhà | 2009 |
826 | TK.02443 | Lê Thông (chủ biên) | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam/ Lê Thông (chủ biên), Ngô Trần Ái | Nhà xuất bản giáo dục | 2009 |
827 | TK.02444 | | Thủ Tưởng Võ Văn Kiệt Cuộc Đời Và Sự Nghiệp Cách Mạng Người Sống Mãi Trong Lòng Nhân Dân/ Lê Tiến Dũng | Nhà Xuất Bản Văn Hóa Thông Tin | 2012 |
828 | TK.02445 | Lê Thông | Địa Lí Các Tỉnh Và Thành Phố Việt Nam | Nhà | 2009 |
829 | TK.02446 | Nguyễn Như Ý-Chu Huy | Từ Điển Vă Hóa Phong Tục Cổ Truyền Việt Nam | Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam | 2011 |
830 | TK.02447 | Mai Thanh Hải | Địa Chí Tôn Giáo - Lễ Hội Việt Nam | Nhà Xuất Bản Văn Hóa Thông Tin | 2004 |
831 | TK.02449 | Tuấn Đức | cầm nang thanh tra kiểm tra giáo dục/ Tuấn Đức, Nguyễn Đình Thim | Nhà xuất bản lao động - Xã Hội | 2006 |
832 | TK.02449 | Tuấn Đức | cầm nang thanh tra kiểm tra giáo dục/ Tuấn Đức, Nguyễn Đình Thim | Nhà xuất bản lao động - Xã Hội | 2006 |
833 | TK.02450 | | Hướng dẫn tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh trong hoạt động giáo dục ngoài giờ trên lớp cấp trung học phổ thông/ Ngô Trần Ái | Nhà xuất bản giáo dục VN | 2011 |
834 | TK.02494 | | Bình minh trên sông Hoài | Kim Đồng | . |
835 | TK>00726 | Teo Aik Action | Tại sao phải hành động ?/ Teo Aik Action. không | NHÀ XUẤT BẢN TỔNG HỢP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 2016 |