1 | GK.00394 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 11: sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Lê Hiến Chương,... | ĐHSP | 2023 |
2 | GK.00395 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 11: sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Lê Hiến Chương,... | ĐHSP | 2023 |
3 | GK.00396 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 11: sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Lê Hiến Chương,... | ĐHSP | 2023 |
4 | GK.00397 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 11: sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Lê Hiến Chương,... | ĐHSP | 2023 |
5 | GK.00398 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 11: sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Lê Hiến Chương,... | ĐHSP | 2023 |
6 | GK.00399 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 11: sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Lê Hiến Chương,... | ĐHSP | 2023 |
7 | GK.00407 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GK.01801 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
9 | GK.01802 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
10 | GK.01803 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
11 | GK.01804 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
12 | GK.01805 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
13 | GK.01806 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
14 | GK.01807 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
15 | GK.01808 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
16 | GK.01809 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
17 | GK.01810 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
18 | GK.01811 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
19 | GK.01812 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
20 | GK.01813 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
21 | GK.01814 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
22 | GK.01815 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
23 | GK.01816 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
24 | GK.01817 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
25 | GK.01818 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
26 | GK.01819 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
27 | GK.01820 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
28 | GK.01821 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
29 | GK.01822 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
30 | GK.01823 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
31 | GK.01824 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
32 | GK.01825 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
33 | GK.01826 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
34 | GK.01827 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
35 | GK.01828 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
36 | GK.01829 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
37 | GK.01830 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
38 | GK.01831 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
39 | GK.01832 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
40 | GK.01833 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
41 | GK.01834 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
42 | GK.01835 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
43 | GK.01836 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
44 | GK.01837 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
45 | GK.01838 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
46 | GK.01839 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
47 | GK.01840 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
48 | GK.01841 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
49 | GK.01842 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
50 | GK.01843 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
51 | GK.01844 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
52 | GK.01845 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
53 | GK.01846 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
54 | GK.01847 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
55 | GK.01848 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
56 | GK.01849 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
57 | GK.01850 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
58 | GK.01851 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |
59 | GK.01852 | Pham ngoc liem | lich su 11/ phan ngoc liem , nguyen ngoc co, nguyen anh dung, trinh dinh tung, trần thị vinh | Giáo dục | 2011 |