1 | GV.00495 | Trần Văn Hạo( Tổng chủ biên), Vũ Tuấn( Chủ biên) | Đại số và giải tích 11/ Trần Văn Hạo( Tổng chủ biên), Vũ Tuấn( Chủ biên), Đào Ngoc Nam, Lê Văn Tiến, Vũ Viết Yên | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
2 | GV.00496 | Trần Văn Hạo( Tổng chủ biên), Vũ Tuấn( Chủ biên) | Đại số và giải tích 11/ Trần Văn Hạo( Tổng chủ biên), Vũ Tuấn( Chủ biên), Đào Ngoc Nam, Lê Văn Tiến, Vũ Viết Yên | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
3 | GV.00497 | Trần Văn Hạo( Tổng chủ biên), Vũ Tuấn( Chủ biên) | Đại số và giải tích 11/ Trần Văn Hạo( Tổng chủ biên), Vũ Tuấn( Chủ biên), Đào Ngoc Nam, Lê Văn Tiến, Vũ Viết Yên | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
4 | GV.00498 | Trần Văn Hạo( Tổng chủ biên), Vũ Tuấn( Chủ biên) | Đại số và giải tích 11/ Trần Văn Hạo( Tổng chủ biên), Vũ Tuấn( Chủ biên), Đào Ngoc Nam, Lê Văn Tiến, Vũ Viết Yên | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
5 | GV.00499 | Trần Văn Hạo( Tổng chủ biên), Vũ Tuấn( Chủ biên) | Đại số và giải tích 11/ Trần Văn Hạo( Tổng chủ biên), Vũ Tuấn( Chủ biên), Đào Ngoc Nam, Lê Văn Tiến, Vũ Viết Yên | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
6 | GV.00500 | Trần Văn Hạo( Tổng chủ biên), Vũ Tuấn( Chủ biên) | Đại số và giải tích 11/ Trần Văn Hạo( Tổng chủ biên), Vũ Tuấn( Chủ biên), Đào Ngoc Nam, Lê Văn Tiến, Vũ Viết Yên | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
7 | GV.00508 | Trần Văn Hạo( Tổng chủ biên), Vũ Tuấn( Chủ biên) | Đại số và giải tích 11/ Trần Văn Hạo( Tổng chủ biên), Vũ Tuấn( Chủ biên), Đào Ngoc Nam, Lê Văn Tiến, Vũ Viết Yên | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
8 | GV.00516 | Đặng Đức Thắng( Tổng chủ biên), Phạm Văn Thao( chủ biên) | Giáo dục Quốc phòng-An ninh 11/ Đặng Đức Thắng( Tổng chủ biên), Phạm Văn Thao( chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Nguyễn Văn Quý, Phạm Văn Trưởng | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
9 | GV.00517 | Đặng Đức Thắng( Tổng chủ biên), Phạm Văn Thao( chủ biên) | Giáo dục Quốc phòng-An ninh 11/ Đặng Đức Thắng( Tổng chủ biên), Phạm Văn Thao( chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Nguyễn Văn Quý, Phạm Văn Trưởng | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
10 | GV.00518 | Đặng Đức Thắng( Tổng chủ biên), Phạm Văn Thao( chủ biên) | Giáo dục Quốc phòng-An ninh 11/ Đặng Đức Thắng( Tổng chủ biên), Phạm Văn Thao( chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Nguyễn Văn Quý, Phạm Văn Trưởng | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
11 | GV.00519 | Đặng Đức Thắng( Tổng chủ biên), Phạm Văn Thao( chủ biên) | Giáo dục Quốc phòng-An ninh 11/ Đặng Đức Thắng( Tổng chủ biên), Phạm Văn Thao( chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Nguyễn Văn Quý, Phạm Văn Trưởng | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
12 | GV.00520 | Đặng Đức Thắng( Tổng chủ biên), Phạm Văn Thao( chủ biên) | Giáo dục Quốc phòng-An ninh 11/ Đặng Đức Thắng( Tổng chủ biên), Phạm Văn Thao( chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Nguyễn Văn Quý, Phạm Văn Trưởng | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
13 | GV.00521 | Đặng Đức Thắng( Tổng chủ biên), Phạm Văn Thao( chủ biên) | Giáo dục Quốc phòng-An ninh 11/ Đặng Đức Thắng( Tổng chủ biên), Phạm Văn Thao( chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Nguyễn Văn Quý, Phạm Văn Trưởng | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
14 | GV.00522 | Đặng Đức Thắng( Tổng chủ biên), Phạm Văn Thao( chủ biên) | Giáo dục Quốc phòng-An ninh 11/ Đặng Đức Thắng( Tổng chủ biên), Phạm Văn Thao( chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Nguyễn Văn Quý, Phạm Văn Trưởng | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
15 | GV.00523 | Đặng Đức Thắng( Tổng chủ biên), Phạm Văn Thao( chủ biên) | Giáo dục Quốc phòng-An ninh 11/ Đặng Đức Thắng( Tổng chủ biên), Phạm Văn Thao( chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Nguyễn Văn Quý, Phạm Văn Trưởng | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
16 | GV.00524 | Đặng Đức Thắng( Tổng chủ biên), Phạm Văn Thao( chủ biên) | Giáo dục Quốc phòng-An ninh 11/ Đặng Đức Thắng( Tổng chủ biên), Phạm Văn Thao( chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Nguyễn Văn Quý, Phạm Văn Trưởng | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
17 | GV.00525 | Đặng Đức Thắng( Tổng chủ biên), Phạm Văn Thao( chủ biên) | Giáo dục Quốc phòng-An ninh 11/ Đặng Đức Thắng( Tổng chủ biên), Phạm Văn Thao( chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Nguyễn Văn Quý, Phạm Văn Trưởng | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
18 | GV.00526 | Bùi sỹ Tụng( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên) | Hoạt động ngoài giờ lên lớp 11/ Bùi sỹ Tụng( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên),Lê Văn Cầu, Lê Thanh Sử, Đỗ Tường Vi | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
19 | GV.00527 | Bùi sỹ Tụng( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên) | Hoạt động ngoài giờ lên lớp 11/ Bùi sỹ Tụng( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên),Lê Văn Cầu, Lê Thanh Sử, Đỗ Tường Vi | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
20 | GV.00528 | Bùi sỹ Tụng( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên) | Hoạt động ngoài giờ lên lớp 11/ Bùi sỹ Tụng( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên),Lê Văn Cầu, Lê Thanh Sử, Đỗ Tường Vi | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
21 | GV.00529 | Bùi sỹ Tụng( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên) | Hoạt động ngoài giờ lên lớp 11/ Bùi sỹ Tụng( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên),Lê Văn Cầu, Lê Thanh Sử, Đỗ Tường Vi | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
22 | GV.00530 | Bùi sỹ Tụng( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên) | Hoạt động ngoài giờ lên lớp 11/ Bùi sỹ Tụng( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên),Lê Văn Cầu, Lê Thanh Sử, Đỗ Tường Vi | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
23 | GV.00531 | Bùi sỹ Tụng( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên) | Hoạt động ngoài giờ lên lớp 11/ Bùi sỹ Tụng( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên),Lê Văn Cầu, Lê Thanh Sử, Đỗ Tường Vi | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
24 | GV.00532 | Bùi sỹ Tụng( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên) | Hoạt động ngoài giờ lên lớp 11/ Bùi sỹ Tụng( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên),Lê Văn Cầu, Lê Thanh Sử, Đỗ Tường Vi | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
25 | GV.00533 | Bùi sỹ Tụng( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên) | Hoạt động ngoài giờ lên lớp 11/ Bùi sỹ Tụng( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên),Lê Văn Cầu, Lê Thanh Sử, Đỗ Tường Vi | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
26 | GV.00534 | Pham Tất Long( Chủ biên) | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 11/ Pham Tất Long( Chủ biên), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Dục Quang, Trần Mai Thu, Nguyễn Thế Trường | NXB giáo dục việt nam | 2007 |
27 | GV.00535 | Pham Tất Long( Chủ biên) | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 11/ Pham Tất Long( Chủ biên), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Dục Quang, Trần Mai Thu, Nguyễn Thế Trường | NXB giáo dục việt nam | 2007 |
28 | GV.00536 | Pham Tất Long( Chủ biên) | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 11/ Pham Tất Long( Chủ biên), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Dục Quang, Trần Mai Thu, Nguyễn Thế Trường | NXB giáo dục việt nam | 2007 |
29 | GV.00537 | Pham Tất Long( Chủ biên) | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 11/ Pham Tất Long( Chủ biên), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Dục Quang, Trần Mai Thu, Nguyễn Thế Trường | NXB giáo dục việt nam | 2007 |
30 | GV.00538 | Pham Tất Long( Chủ biên) | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 11/ Pham Tất Long( Chủ biên), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Dục Quang, Trần Mai Thu, Nguyễn Thế Trường | NXB giáo dục việt nam | 2007 |
31 | GV.00539 | Pham Tất Long( Chủ biên) | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 11/ Pham Tất Long( Chủ biên), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Dục Quang, Trần Mai Thu, Nguyễn Thế Trường | NXB giáo dục việt nam | 2007 |
32 | GV.00540 | Pham Tất Long( Chủ biên) | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 11/ Pham Tất Long( Chủ biên), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Dục Quang, Trần Mai Thu, Nguyễn Thế Trường | NXB giáo dục việt nam | 2007 |
33 | GV.00541 | Pham Tất Long( Chủ biên) | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 11/ Pham Tất Long( Chủ biên), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Dục Quang, Trần Mai Thu, Nguyễn Thế Trường | NXB giáo dục việt nam | 2007 |
34 | GV.00542 | Pham Tất Long( Chủ biên) | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 11/ Pham Tất Long( Chủ biên), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Dục Quang, Trần Mai Thu, Nguyễn Thế Trường | NXB giáo dục việt nam | 2007 |
35 | GV.00543 | Pham Tất Long( Chủ biên) | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 11/ Pham Tất Long( Chủ biên), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Dục Quang, Trần Mai Thu, Nguyễn Thế Trường | NXB giáo dục việt nam | 2007 |
36 | GV.00544 | Pham Tất Long( Chủ biên) | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 11/ Pham Tất Long( Chủ biên), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Dục Quang, Trần Mai Thu, Nguyễn Thế Trường | NXB giáo dục việt nam | 2007 |
37 | GV.00545 | Pham Tất Long( Chủ biên) | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 11/ Pham Tất Long( Chủ biên), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Dục Quang, Trần Mai Thu, Nguyễn Thế Trường | NXB giáo dục việt nam | 2007 |
38 | GV.00546 | Pham Tất Long( Chủ biên) | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 11/ Pham Tất Long( Chủ biên), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Dục Quang, Trần Mai Thu, Nguyễn Thế Trường | NXB giáo dục việt nam | 2007 |
39 | GV.00547 | Pham Tất Long( Chủ biên) | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 11/ Pham Tất Long( Chủ biên), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Dục Quang, Trần Mai Thu, Nguyễn Thế Trường | NXB giáo dục việt nam | 2007 |
40 | GV.00548 | Mai Văn Bính,( Tổng chủ biên kiêm chủ biên) | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính,( Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố, Vũ Hồng Tiến, Phí Văn Thức | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
41 | GV.00549 | Mai Văn Bính,( Tổng chủ biên kiêm chủ biên) | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính,( Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố, Vũ Hồng Tiến, Phí Văn Thức | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
42 | GV.00550 | Mai Văn Bính,( Tổng chủ biên kiêm chủ biên) | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính,( Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố, Vũ Hồng Tiến, Phí Văn Thức | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
43 | GV.00551 | Mai Văn Bính,( Tổng chủ biên kiêm chủ biên) | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính,( Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố, Vũ Hồng Tiến, Phí Văn Thức | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
44 | GV.00552 | Mai Văn Bính,( Tổng chủ biên kiêm chủ biên) | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính,( Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố, Vũ Hồng Tiến, Phí Văn Thức | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
45 | GV.00553 | Mai Văn Bính,( Tổng chủ biên kiêm chủ biên) | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính,( Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố, Vũ Hồng Tiến, Phí Văn Thức | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
46 | GV.00554 | Mai Văn Bính,( Tổng chủ biên kiêm chủ biên) | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính,( Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố, Vũ Hồng Tiến, Phí Văn Thức | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
47 | GV.00555 | Mai Văn Bính,( Tổng chủ biên kiêm chủ biên) | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính,( Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố, Vũ Hồng Tiến, Phí Văn Thức | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
48 | GV.00556 | Mai Văn Bính,( Tổng chủ biên kiêm chủ biên) | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính,( Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố, Vũ Hồng Tiến, Phí Văn Thức | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
49 | GV.00557 | Mai Văn Bính,( Tổng chủ biên kiêm chủ biên) | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính,( Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố, Vũ Hồng Tiến, Phí Văn Thức | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
50 | GV.00558 | Mai Văn Bính,( Tổng chủ biên kiêm chủ biên) | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính,( Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố, Vũ Hồng Tiến, Phí Văn Thức | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
51 | GV.00559 | Mai Văn Bính,( Tổng chủ biên kiêm chủ biên) | Giáo dục công dân 11/ Mai Văn Bính,( Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố, Vũ Hồng Tiến, Phí Văn Thức | NXB giáo dục việt nam | 2010 |
52 | GV.00560 | Nguyễn Văn Khôi( Chủ biên) | Công nghệ Công nghiệp 11/ Nguyễn Văn Khôi( Chủ biên), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế | NXB Giáo dục | . |
53 | GV.00561 | Nguyễn Văn Khôi( Chủ biên) | Công nghệ Công nghiệp 11/ Nguyễn Văn Khôi( Chủ biên), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế | NXB Giáo dục | . |
54 | GV.00562 | Nguyễn Văn Khôi( Chủ biên) | Công nghệ Công nghiệp 11/ Nguyễn Văn Khôi( Chủ biên), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế | NXB Giáo dục | . |
55 | GV.00563 | Nguyễn Văn Khôi( Chủ biên) | Công nghệ Công nghiệp 11/ Nguyễn Văn Khôi( Chủ biên), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế | NXB Giáo dục | . |
56 | GV.00564 | Nguyễn Văn Khôi( Chủ biên) | Công nghệ Công nghiệp 11/ Nguyễn Văn Khôi( Chủ biên), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế | NXB Giáo dục | . |
57 | GV.00565 | Nguyễn Văn Khôi( Chủ biên) | Công nghệ Công nghiệp 11/ Nguyễn Văn Khôi( Chủ biên), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế | NXB Giáo dục | . |
58 | GV.00566 | Nguyễn Văn Khôi( Chủ biên) | Công nghệ Công nghiệp 11/ Nguyễn Văn Khôi( Chủ biên), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế | NXB Giáo dục | . |
59 | GV.00567 | Nguyễn Văn Khôi( Chủ biên) | Công nghệ Công nghiệp 11/ Nguyễn Văn Khôi( Chủ biên), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế | NXB Giáo dục | . |
60 | GV.00568 | Nguyễn Văn Khôi( Chủ biên) | Công nghệ Công nghiệp 11/ Nguyễn Văn Khôi( Chủ biên), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế | NXB Giáo dục | . |
61 | GV.00569 | Nguyễn Văn Khôi( Chủ biên) | Công nghệ Công nghiệp 11/ Nguyễn Văn Khôi( Chủ biên), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế | NXB Giáo dục | . |
62 | GV.00570 | Nguyễn Văn Khôi( Chủ biên) | Công nghệ Công nghiệp 11/ Nguyễn Văn Khôi( Chủ biên), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế | NXB Giáo dục | . |
63 | GV.00571 | Nguyễn Văn Khôi( Chủ biên) | Công nghệ Công nghiệp 11/ Nguyễn Văn Khôi( Chủ biên), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế | NXB Giáo dục | . |
64 | GV.00572 | Nguyễn Văn Khôi( Chủ biên) | Công nghệ Công nghiệp 11/ Nguyễn Văn Khôi( Chủ biên), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Trọng Khanh, Trần Hữu Quế | NXB Giáo dục | . |
65 | GV.00573 | Phan Ngọc Liên( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn ngọc Cơ( Chủ biên), | Lịch sử 11/ Phan Ngọc Liên( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn ngọc Cơ( Chủ biên), Nguyễn Anh Dũng, Trịnh Đình Tùng,Trần Thị Vinh | Giáo dục | . |
66 | GV.00574 | Phan Ngọc Liên( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn ngọc Cơ( Chủ biên), | Lịch sử 11/ Phan Ngọc Liên( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn ngọc Cơ( Chủ biên), Nguyễn Anh Dũng, Trịnh Đình Tùng,Trần Thị Vinh | Giáo dục | . |
67 | GV.00575 | Phan Ngọc Liên( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn ngọc Cơ( Chủ biên), | Lịch sử 11/ Phan Ngọc Liên( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn ngọc Cơ( Chủ biên), Nguyễn Anh Dũng, Trịnh Đình Tùng,Trần Thị Vinh | Giáo dục | . |
68 | GV.00576 | Phan Ngọc Liên( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn ngọc Cơ( Chủ biên), | Lịch sử 11/ Phan Ngọc Liên( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn ngọc Cơ( Chủ biên), Nguyễn Anh Dũng, Trịnh Đình Tùng,Trần Thị Vinh | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
69 | GV.00577 | Phan Ngọc Liên( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn ngọc Cơ( Chủ biên), | Lịch sử 11/ Phan Ngọc Liên( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn ngọc Cơ( Chủ biên), Nguyễn Anh Dũng, Trịnh Đình Tùng,Trần Thị Vinh | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
70 | GV.00578 | Phan Ngọc Liên( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn ngọc Cơ( Chủ biên), | Lịch sử 11/ Phan Ngọc Liên( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn ngọc Cơ( Chủ biên), Nguyễn Anh Dũng, Trịnh Đình Tùng,Trần Thị Vinh | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
71 | GV.00579 | Phan Ngọc Liên( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn ngọc Cơ( Chủ biên), | Lịch sử 11/ Phan Ngọc Liên( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn ngọc Cơ( Chủ biên), Nguyễn Anh Dũng, Trịnh Đình Tùng,Trần Thị Vinh | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
72 | GV.00580 | Phan Ngọc Liên( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn ngọc Cơ( Chủ biên), | Lịch sử 11/ Phan Ngọc Liên( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn ngọc Cơ( Chủ biên), Nguyễn Anh Dũng, Trịnh Đình Tùng,Trần Thị Vinh | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
73 | GV.00581 | Phan Ngọc Liên( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn ngọc Cơ( Chủ biên), | Lịch sử 11/ Phan Ngọc Liên( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn ngọc Cơ( Chủ biên), Nguyễn Anh Dũng, Trịnh Đình Tùng,Trần Thị Vinh | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
74 | GV.00582 | Phan Ngọc Liên( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn ngọc Cơ( Chủ biên), | Lịch sử 11/ Phan Ngọc Liên( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn ngọc Cơ( Chủ biên), Nguyễn Anh Dũng, Trịnh Đình Tùng,Trần Thị Vinh | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
75 | GV.00583 | Phan Ngọc Liên( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn ngọc Cơ( Chủ biên), | Lịch sử 11/ Phan Ngọc Liên( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn ngọc Cơ( Chủ biên), Nguyễn Anh Dũng, Trịnh Đình Tùng,Trần Thị Vinh | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
76 | GV.00584 | Phan Ngọc Liên( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn ngọc Cơ( Chủ biên), | Lịch sử 11/ Phan Ngọc Liên( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn ngọc Cơ( Chủ biên), Nguyễn Anh Dũng, Trịnh Đình Tùng,Trần Thị Vinh | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
77 | GV.00585 | Phan Ngọc Liên( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn ngọc Cơ( Chủ biên), | Lịch sử 11/ Phan Ngọc Liên( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn ngọc Cơ( Chủ biên), Nguyễn Anh Dũng, Trịnh Đình Tùng,Trần Thị Vinh | Giáo dục Việt Nam | 2010 |